孟加拉 là gì tiếng Đài Loan?

孟加拉 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 孟加拉 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

孟加拉 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 孟加拉 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 孟加拉 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 孟加拉 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 孟加拉 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[mèngjiālā]
Băng-la-đét; Bangladesh。孟加拉國亞洲南部的一個國家,位於孟加拉灣。原為孟加拉的一部分,1947年印度獨立時成為東巴基斯坦。經過與西巴基斯坦艱苦的內戰(1971年),孟加拉國成為獨立的國家。達卡是其首都 和最大城市。人口138,448,210 (2003)。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 孟加拉 trong tiếng Đài Loan

[mèngjiālā]Băng-la-đét; Bangladesh。孟加拉國亞洲南部的一個國家,位於孟加拉灣。原為孟加拉的一部分,1947年印度獨立時成為東巴基斯坦。經過與西巴基斯坦艱苦的內戰(1971年),孟加拉國成為獨立的國家。達卡是其首都 和最大城市。人口138,448,210 (2003)。

Đây là cách dùng 孟加拉 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 孟加拉 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [mèngjiālā]Băng-la-đét; Bangladesh。孟加拉國亞洲南部的一個國家,位於孟加拉灣。原為孟加拉的一部分,1947年印度獨立時成為東巴基斯坦。經過與西巴基斯坦艱苦的內戰(1971年),孟加拉國成為獨立的國家。達卡是其首都 和最大城市。人口138,448,210 (2003)。