刺 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 刺 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

刺 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 刺 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 刺 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 刺 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 刺 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[cī]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 8
Hán Việt: SI
oạch; xẹt; xoẹt; xì xì (từ tượng thanh)。象聲詞。
Ghi chú: 另見cì。
刺 的一聲,滑了一個跟頭。
trượt chân ngã oạch một cái.
花炮點著了,刺 刺 地直冒火星。
pháo hoa đã châm lửa, cứ xì xì toé lửa.
Từ ghép:
刺棱 ; 刺溜
[cì]
Bộ: 刂(Đao)
Hán Việt: THÍCH, THỨ
1. đâm; chọc; chích; khoét; xỏ; xuyên。尖的東西進入或穿過物體。
刺 傷。
đâm bị thương.
刺 繡。
thêu.
2. chói; kích thích; kích động; khuyến khích; khuấy động。刺激。
刺 耳。
chói tai.
3. ám sát; hành thích; giết lén。暗殺。
被刺 。
bị ám sát.
4. trinh sát; dò thám; hỏi thăm。偵探;打聽。
刺 探。
dò hỏi.
5. châm biếm; chế nhạo。諷刺。
譏刺 。
châm biếm.
6. giằm; gai; xương。(刺 兒)尖銳象針的東西。
魚刺 。
xương cá.
手上扎了個刺
。 giằm đâm vào tay.

7. danh thiếp; tấm thiếp nhỏ。名片。
Ghi chú: 另見cī
Từ ghép:
刺刺不休 ; 刺刀 ; 刺耳 ; 刺骨 ; 刺槐 ; 刺激 ; 刺激素 ; 刺客 ; 刺目 ; 刺撓 ; 刺配 ; 刺兒菜 ; 刺兒頭 ; 刺殺 ; 刺葠 ; 刺絲 ; 刺探 ; 刺猥 ; 刺細胞 ; 刺繡 ; 刺眼 ; 刺癢 ; 刺針

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 刺 trong tiếng Đài Loan

[cī]Bộ: 刀 (刂,刁) - ĐaoSố nét: 8Hán Việt: SIoạch; xẹt; xoẹt; xì xì (từ tượng thanh)。象聲詞。Ghi chú: 另見cì。刺 的一聲,滑了一個跟頭。trượt chân ngã oạch một cái.花炮點著了,刺 刺 地直冒火星。pháo hoa đã châm lửa, cứ xì xì toé lửa.Từ ghép:刺棱 ; 刺溜[cì]Bộ: 刂(Đao)Hán Việt: THÍCH, THỨ1. đâm; chọc; chích; khoét; xỏ; xuyên。尖的東西進入或穿過物體。刺 傷。đâm bị thương.刺 繡。thêu.2. chói; kích thích; kích động; khuyến khích; khuấy động。刺激。刺 耳。chói tai.3. ám sát; hành thích; giết lén。暗殺。被刺 。bị ám sát.4. trinh sát; dò thám; hỏi thăm。偵探;打聽。刺 探。dò hỏi.5. châm biếm; chế nhạo。諷刺。譏刺 。châm biếm.6. giằm; gai; xương。(刺 兒)尖銳象針的東西。魚刺 。xương cá.手上扎了個刺。 giằm đâm vào tay.書7. danh thiếp; tấm thiếp nhỏ。名片。Ghi chú: 另見cīTừ ghép:刺刺不休 ; 刺刀 ; 刺耳 ; 刺骨 ; 刺槐 ; 刺激 ; 刺激素 ; 刺客 ; 刺目 ; 刺撓 ; 刺配 ; 刺兒菜 ; 刺兒頭 ; 刺殺 ; 刺葠 ; 刺絲 ; 刺探 ; 刺猥 ; 刺細胞 ; 刺繡 ; 刺眼 ; 刺癢 ; 刺針

Đây là cách dùng 刺 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 刺 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [cī]Bộ: 刀 (刂,刁) - ĐaoSố nét: 8Hán Việt: SIoạch; xẹt; xoẹt; xì xì (từ tượng thanh)。象聲詞。Ghi chú: 另見cì。刺 的一聲,滑了一個跟頭。trượt chân ngã oạch một cái.花炮點著了,刺 刺 地直冒火星。pháo hoa đã châm lửa, cứ xì xì toé lửa.Từ ghép:刺棱 ; 刺溜[cì]Bộ: 刂(Đao)Hán Việt: THÍCH, THỨ1. đâm; chọc; chích; khoét; xỏ; xuyên。尖的東西進入或穿過物體。刺 傷。đâm bị thương.刺 繡。thêu.2. chói; kích thích; kích động; khuyến khích; khuấy động。刺激。刺 耳。chói tai.3. ám sát; hành thích; giết lén。暗殺。被刺 。bị ám sát.4. trinh sát; dò thám; hỏi thăm。偵探;打聽。刺 探。dò hỏi.5. châm biếm; chế nhạo。諷刺。譏刺 。châm biếm.6. giằm; gai; xương。(刺 兒)尖銳象針的東西。魚刺 。xương cá.手上扎了個刺。 giằm đâm vào tay.書7. danh thiếp; tấm thiếp nhỏ。名片。Ghi chú: 另見cīTừ ghép:刺刺不休 ; 刺刀 ; 刺耳 ; 刺骨 ; 刺槐 ; 刺激 ; 刺激素 ; 刺客 ; 刺目 ; 刺撓 ; 刺配 ; 刺兒菜 ; 刺兒頭 ; 刺殺 ; 刺葠 ; 刺絲 ; 刺探 ; 刺猥 ; 刺細胞 ; 刺繡 ; 刺眼 ; 刺癢 ; 刺針