塔樓 là gì tiếng Đài Loan?

塔樓 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 塔樓 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

塔樓 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 塔樓 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 塔樓 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 塔樓 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 塔樓 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[tǎlóu]
1. toà nhà hình tháp; nhà hình tháp。高層的略呈塔形的樓房。
2. toà tháp; tháp nhỏ (xây dựng trên một kiến trúc khác.)。建築物上面的呈塔形的小樓。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 塔樓 trong tiếng Đài Loan

[tǎlóu]1. toà nhà hình tháp; nhà hình tháp。高層的略呈塔形的樓房。2. toà tháp; tháp nhỏ (xây dựng trên một kiến trúc khác.)。建築物上面的呈塔形的小樓。

Đây là cách dùng 塔樓 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 塔樓 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [tǎlóu]1. toà nhà hình tháp; nhà hình tháp。高層的略呈塔形的樓房。2. toà tháp; tháp nhỏ (xây dựng trên một kiến trúc khác.)。建築物上面的呈塔形的小樓。