多米尼加 là gì tiếng Đài Loan?

多米尼加 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 多米尼加 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

多米尼加 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 多米尼加 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 多米尼加 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 多米尼加 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 多米尼加 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[duōmǐniìjiā]
1. Đô-mi-ních; Đô-mi-ni-ca; Dominica。多米尼加位於瓜德羅普島和馬提尼克島之間的加勒比海東部島國,1493年為哥倫布髮現,19世紀早期成為英國殖民地,1978年穫得獨立。首都羅索。人口69,655 (2003)。
2. Đô-mi-ni-ca-na; Dominican; cộng hoà Đô-mi-ni-ca-na。多米尼加共和國西印度群島上位於伊斯帕尼奧拉島東部的一個國家。1844年脫離海地獨立,厤史動盪,有許多年由莫林納獨裁統治(1930-1961年),首都聖多名戈是 最大城市。人口8,715,602 (2003)。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 多米尼加 trong tiếng Đài Loan

[duōmǐniìjiā]1. Đô-mi-ních; Đô-mi-ni-ca; Dominica。多米尼加位於瓜德羅普島和馬提尼克島之間的加勒比海東部島國,1493年為哥倫布髮現,19世紀早期成為英國殖民地,1978年穫得獨立。首都羅索。人口69,655 (2003)。2. Đô-mi-ni-ca-na; Dominican; cộng hoà Đô-mi-ni-ca-na。多米尼加共和國西印度群島上位於伊斯帕尼奧拉島東部的一個國家。1844年脫離海地獨立,厤史動盪,有許多年由莫林納獨裁統治(1930-1961年),首都聖多名戈是 最大城市。人口8,715,602 (2003)。

Đây là cách dùng 多米尼加 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 多米尼加 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [duōmǐniìjiā]1. Đô-mi-ních; Đô-mi-ni-ca; Dominica。多米尼加位於瓜德羅普島和馬提尼克島之間的加勒比海東部島國,1493年為哥倫布髮現,19世紀早期成為英國殖民地,1978年穫得獨立。首都羅索。人口69,655 (2003)。2. Đô-mi-ni-ca-na; Dominican; cộng hoà Đô-mi-ni-ca-na。多米尼加共和國西印度群島上位於伊斯帕尼奧拉島東部的一個國家。1844年脫離海地獨立,厤史動盪,有許多年由莫林納獨裁統治(1930-1961年),首都聖多名戈是 最大城市。人口8,715,602 (2003)。