子網 là gì tiếng Đài Loan?

子網 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 子網 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

子網 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 子網 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 子網 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 子網 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 子網 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
subnet mask子網英語:Subnetwork這個詞有兩個相關的含義:其中一個較老的. 一般的含義是互聯網中的一個物理網絡.phay在因特網協議Internet Protocol, IP中, 子網指的是從分類網絡中劃分出來的一部分.Subnet maskhay còn gọi làsubnet,subnet worklà sự phân chia lô gic địa chỉTCPIP.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 子網 trong tiếng Đài Loan

subnet mask子網英語:Subnetwork這個詞有兩個相關的含義:其中一個較老的. 一般的含義是互聯網中的一個物理網絡.phay在因特網協議Internet Protocol, IP中, 子網指的是從分類網絡中劃分出來的一部分.Subnet maskhay còn gọi làsubnet,subnet worklà sự phân chia lô gic địa chỉTCPIP.

Đây là cách dùng 子網 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 子網 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: subnet mask子網英語:Subnetwork這個詞有兩個相關的含義:其中一個較老的. 一般的含義是互聯網中的一個物理網絡.phay在因特網協議Internet Protocol, IP中, 子網指的是從分類網絡中劃分出來的一部分.Subnet maskhay còn gọi làsubnet,subnet worklà sự phân chia lô gic địa chỉTCPIP.