尺 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 尺 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

尺 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 尺 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 尺 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 尺 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 尺 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[chě]
Bộ: 屍 - Thi
Số nét: 4
Hán Việt: CHỈ
xế (một trong các ký hiệu ghi âm của âm nhạc cổ Trung quốc, tương đương với số 2 trong giản phổ - cách ghi nốt nhạc bằng số)。中國民族音樂音階上的一級,樂譜上用做記音符號,相噹於簡譜的"2"。
[chǐ]
Bộ: 屍(Thi)
Hán Việt: XÍCH
1. xích; thước Trung Quốc (đơn vị đo chiều dài, bằng 1/3mét)。長度單位。十寸等於一尺,十尺等於一丈。現用市尺,一市尺合1/3米。
2. cây thước đo。量長度的器具。
3. thước vẽ。畫圖的器具。
丁字尺 。
thước chữ T.
放大尺
。 thước phóng đại.
4. vật thể giống cái thước。象尺的東西。
鎮尺 。
thước chặn.
計算尺
。 thước tính.
5. xích trung (vị thuốc đông y)。尺中的簡稱。葠看〖寸口〗。
Ghi chú: 另見chě。
Từ ghép:
尺兵 ; 尺波電謝 ; 尺寸 ; 尺寸 ; 尺動脈 ; 尺牘 ; 尺度 ; 尺短寸長 ; 尺幅千裡 ; 尺骨 ; 尺蠖 ; 尺蠖蛾 ; 尺碼 ; 尺山寸水 ; 尺素 ; 尺頭兒 ; 尺中 ; 尺子

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 尺 trong tiếng Đài Loan

[chě]Bộ: 屍 - ThiSố nét: 4Hán Việt: CHỈxế (một trong các ký hiệu ghi âm của âm nhạc cổ Trung quốc, tương đương với số 2 trong giản phổ - cách ghi nốt nhạc bằng số)。中國民族音樂音階上的一級,樂譜上用做記音符號,相噹於簡譜的"2"。[chǐ]Bộ: 屍(Thi)Hán Việt: XÍCH1. xích; thước Trung Quốc (đơn vị đo chiều dài, bằng 1/3mét)。長度單位。十寸等於一尺,十尺等於一丈。現用市尺,一市尺合1/3米。2. cây thước đo。量長度的器具。3. thước vẽ。畫圖的器具。丁字尺 。thước chữ T.放大尺。 thước phóng đại.4. vật thể giống cái thước。象尺的東西。鎮尺 。thước chặn.計算尺。 thước tính.5. xích trung (vị thuốc đông y)。尺中的簡稱。葠看〖寸口〗。Ghi chú: 另見chě。Từ ghép:尺兵 ; 尺波電謝 ; 尺寸 ; 尺寸 ; 尺動脈 ; 尺牘 ; 尺度 ; 尺短寸長 ; 尺幅千裡 ; 尺骨 ; 尺蠖 ; 尺蠖蛾 ; 尺碼 ; 尺山寸水 ; 尺素 ; 尺頭兒 ; 尺中 ; 尺子

Đây là cách dùng 尺 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 尺 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [chě]Bộ: 屍 - ThiSố nét: 4Hán Việt: CHỈxế (một trong các ký hiệu ghi âm của âm nhạc cổ Trung quốc, tương đương với số 2 trong giản phổ - cách ghi nốt nhạc bằng số)。中國民族音樂音階上的一級,樂譜上用做記音符號,相噹於簡譜的"2"。[chǐ]Bộ: 屍(Thi)Hán Việt: XÍCH1. xích; thước Trung Quốc (đơn vị đo chiều dài, bằng 1/3mét)。長度單位。十寸等於一尺,十尺等於一丈。現用市尺,一市尺合1/3米。2. cây thước đo。量長度的器具。3. thước vẽ。畫圖的器具。丁字尺 。thước chữ T.放大尺。 thước phóng đại.4. vật thể giống cái thước。象尺的東西。鎮尺 。thước chặn.計算尺。 thước tính.5. xích trung (vị thuốc đông y)。尺中的簡稱。葠看〖寸口〗。Ghi chú: 另見chě。Từ ghép:尺兵 ; 尺波電謝 ; 尺寸 ; 尺寸 ; 尺動脈 ; 尺牘 ; 尺度 ; 尺短寸長 ; 尺幅千裡 ; 尺骨 ; 尺蠖 ; 尺蠖蛾 ; 尺碼 ; 尺山寸水 ; 尺素 ; 尺頭兒 ; 尺中 ; 尺子