幅 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 幅 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

幅 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 幅 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 幅 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 幅 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 幅 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[fú]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 12
Hán Việt: BỨC
1. khổ (vải vóc)。(幅兒)布帛、呢羢等的寬度。
幅面
khổ vải
單幅
khổ đơn
雙幅
khổ kép
寬幅的白布
vải trắng khổ rộng
2. biên độ; độ rộng。泛指寬度。
幅度
biên độ
幅員
diện tích lãnh thổ.
振幅
biên độ chấn động
3. bức; tấm; miếng (lượng từ)。(幅兒)量詞,用於布帛、呢羢、圖畫等。
一幅畫
một bức tranh
用兩幅布做一個床單兒。
dùng hai tấm vải làm ga trải giường.
Từ ghép:
幅度 ; 幅面 ; 幅員

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 幅 trong tiếng Đài Loan

[fú]Bộ: 巾 - CânSố nét: 12Hán Việt: BỨC1. khổ (vải vóc)。(幅兒)布帛、呢羢等的寬度。幅面khổ vải單幅khổ đơn雙幅khổ kép寬幅的白布vải trắng khổ rộng2. biên độ; độ rộng。泛指寬度。幅度biên độ幅員diện tích lãnh thổ.振幅biên độ chấn động3. bức; tấm; miếng (lượng từ)。(幅兒)量詞,用於布帛、呢羢、圖畫等。一幅畫một bức tranh用兩幅布做一個床單兒。dùng hai tấm vải làm ga trải giường.Từ ghép:幅度 ; 幅面 ; 幅員

Đây là cách dùng 幅 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 幅 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [fú]Bộ: 巾 - CânSố nét: 12Hán Việt: BỨC1. khổ (vải vóc)。(幅兒)布帛、呢羢等的寬度。幅面khổ vải單幅khổ đơn雙幅khổ kép寬幅的白布vải trắng khổ rộng2. biên độ; độ rộng。泛指寬度。幅度biên độ幅員diện tích lãnh thổ.振幅biên độ chấn động3. bức; tấm; miếng (lượng từ)。(幅兒)量詞,用於布帛、呢羢、圖畫等。一幅畫một bức tranh用兩幅布做一個床單兒。dùng hai tấm vải làm ga trải giường.Từ ghép:幅度 ; 幅面 ; 幅員