心胸 là gì tiếng Đài Loan?

心胸 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 心胸 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

心胸 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 心胸 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 心胸 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 心胸 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 心胸 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[xīnxiōng]
1. lòng dạ; bụng dạ。氣量。
心胸開闊。
lòng dạ rộng rãi
心胸狹窄。
lòng dạ hẹp hòi
2. chí khí; hoài bão。志氣;抱負。
他有心胸,有氣魄。
anh ấy có hoài bão, có khí phách.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 心胸 trong tiếng Đài Loan

[xīnxiōng]1. lòng dạ; bụng dạ。氣量。心胸開闊。lòng dạ rộng rãi心胸狹窄。lòng dạ hẹp hòi2. chí khí; hoài bão。志氣;抱負。他有心胸,有氣魄。anh ấy có hoài bão, có khí phách.

Đây là cách dùng 心胸 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 心胸 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [xīnxiōng]1. lòng dạ; bụng dạ。氣量。心胸開闊。lòng dạ rộng rãi心胸狹窄。lòng dạ hẹp hòi2. chí khí; hoài bão。志氣;抱負。他有心胸,有氣魄。anh ấy có hoài bão, có khí phách.