抖動 là gì tiếng Đài Loan?

抖動 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 抖動 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

抖動 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 抖動 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 抖動 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 抖動 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 抖動 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[dǒudòng]
1. run; run run; run rẩy。顫動。
她氣得咬緊嘴唇,身子劇烈抖動。
cô ấy giận quá cắn chặt môi, toàn thân run rẩy.
2. lay; giật; rung。用手振動物體。
他抖動了一下韁繩,馬便向草原飛奔而去。
anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 抖動 trong tiếng Đài Loan

[dǒudòng]1. run; run run; run rẩy。顫動。她氣得咬緊嘴唇,身子劇烈抖動。cô ấy giận quá cắn chặt môi, toàn thân run rẩy.2. lay; giật; rung。用手振動物體。他抖動了一下韁繩,馬便向草原飛奔而去。anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.

Đây là cách dùng 抖動 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 抖動 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [dǒudòng]1. run; run run; run rẩy。顫動。她氣得咬緊嘴唇,身子劇烈抖動。cô ấy giận quá cắn chặt môi, toàn thân run rẩy.2. lay; giật; rung。用手振動物體。他抖動了一下韁繩,馬便向草原飛奔而去。anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.