拉扯 là gì tiếng Đài Loan?

拉扯 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 拉扯 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

拉扯 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 拉扯 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 拉扯 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 拉扯 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 拉扯 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[lā·che]
1. lôi kéo; giữ。拉。
你拉扯住他、彆讓他再出去。
anh giữ anh ấy lại, đừng để anh ấy đi nữa.
2. nuôi dưỡng; nuôi nấng。辛勤撫養。
屎一把、尿一把,大媽才把你拉扯大。
hết ị lại tè, mẹ vất vả lắm mới nuôi dưỡng mày khôn lớn.
3. nâng đỡ; đề bạt。扶助;提拔。
師傅見他有出息,願意特彆拉扯他一把。
sư phụ thấy anh ấy có triển vọng, nên đã đặc biệt nâng đỡ anh ta.
4. cấu kết; thông đồng; lôi kéo (làm việc xấu)。勾結;拉攏。
5. liên luỵ; dính dáng。牽扯;牽涉。
你自己做事自己承噹,不要拉扯彆人。
việc mình làm thì mình phải chịu, đừng để liên luỵ đến người khác.
6. chuyện phiếm; tán gẫu; tán dóc; chuyện trò。閒談。
李大嫂急著要出門,無心跟他拉扯。
chị cả Lý vội vàng đi ra khỏi cửa, chẳng có lòng nào mà ngồi tán dóc với anh ấy.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 拉扯 trong tiếng Đài Loan

[lā·che]1. lôi kéo; giữ。拉。你拉扯住他、彆讓他再出去。anh giữ anh ấy lại, đừng để anh ấy đi nữa.2. nuôi dưỡng; nuôi nấng。辛勤撫養。屎一把、尿一把,大媽才把你拉扯大。hết ị lại tè, mẹ vất vả lắm mới nuôi dưỡng mày khôn lớn.3. nâng đỡ; đề bạt。扶助;提拔。師傅見他有出息,願意特彆拉扯他一把。sư phụ thấy anh ấy có triển vọng, nên đã đặc biệt nâng đỡ anh ta.4. cấu kết; thông đồng; lôi kéo (làm việc xấu)。勾結;拉攏。5. liên luỵ; dính dáng。牽扯;牽涉。你自己做事自己承噹,不要拉扯彆人。việc mình làm thì mình phải chịu, đừng để liên luỵ đến người khác.6. chuyện phiếm; tán gẫu; tán dóc; chuyện trò。閒談。李大嫂急著要出門,無心跟他拉扯。chị cả Lý vội vàng đi ra khỏi cửa, chẳng có lòng nào mà ngồi tán dóc với anh ấy.

Đây là cách dùng 拉扯 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 拉扯 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [lā·che]1. lôi kéo; giữ。拉。你拉扯住他、彆讓他再出去。anh giữ anh ấy lại, đừng để anh ấy đi nữa.2. nuôi dưỡng; nuôi nấng。辛勤撫養。屎一把、尿一把,大媽才把你拉扯大。hết ị lại tè, mẹ vất vả lắm mới nuôi dưỡng mày khôn lớn.3. nâng đỡ; đề bạt。扶助;提拔。師傅見他有出息,願意特彆拉扯他一把。sư phụ thấy anh ấy có triển vọng, nên đã đặc biệt nâng đỡ anh ta.4. cấu kết; thông đồng; lôi kéo (làm việc xấu)。勾結;拉攏。5. liên luỵ; dính dáng。牽扯;牽涉。你自己做事自己承噹,不要拉扯彆人。việc mình làm thì mình phải chịu, đừng để liên luỵ đến người khác.6. chuyện phiếm; tán gẫu; tán dóc; chuyện trò。閒談。李大嫂急著要出門,無心跟他拉扯。chị cả Lý vội vàng đi ra khỏi cửa, chẳng có lòng nào mà ngồi tán dóc với anh ấy.