有 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 有 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

有 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 有 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 有 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 有 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 有 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yǒu]
Bộ: 月 - Nguyệt
Số nét: 6
Hán Việt: HỮU
1. có。表示領有(跟"無"或"沒"相對,下2.,3.同)。
我有《魯迅全集》。
tôi có quyển "Lỗ Tấn toàn tập".
有熱情,有朝氣。
có nhiệt tình, có khí thế.
2. có (biểu thị tồn tại)。表示存在。
屋裡有十來個人。
trong nhà có khoảng 10 người.
3. như; có tới (biểu thị sự đánh giá hoặc so sánh.)。表示估量或比較。
水有一丈多深。
nước sâu hơn một trượng.
他有他哥哥那麼高了。
nó cao như anh nó.
4. phát sinh; xuất hiện。表示髮生或出現。
他有病了。
anh ấy bị bệnh rồi.
形勢有了新髮展。
tình hình đã thay đổi.
他在大家的幫助下有了很大的進步。
dưới sự giúp đỡ của mọi người anh ấy tiến bộ rất nhiều.
5. có (biểu thị nhiều, lớn)。表示多;大。
有學問
có học vấn
有經驗
có kinh nghiệm
有了年紀
có tuổi; già.
6. nọ; nào đó (dùng như "某")。泛指,跟"某"的作用相近。
有一天他來了。
một hôm nọ anh ấy đến.
有人這麼說,我可沒看見。
có người nói vậy, nhưng tôi chưa nhìn thấy.
7. có người; có lúc; có nơi。用在"人、時候、地方"前面,表示一部分。
有人性子慢。
có người tính tình chậm chạp.
這裡有時候也能熱到三十八九度。
ở đây có lúc cũng nóng đến 38, 39 độ.
這場雨有地方下到了,有地方沒下到。
trận mưa này có nơi mưa, có nơi không mưa.
8. xin (dùng trước một số động từ nào đó hợp thành sáo ngữ, biểu thị ngữ khí khách sáo.)。用在某些動詞的前面組成套語,表示客氣。
有勞
nhờ; phiền
有請
xin mời; xin có lời mời.
9. tiền tố (dùng trước tên gọi một số triều đại nào đó.)。前綴,用在某些朝代名稱的前面。
有夏
nhà Hữu Hạ
有週
nhà Hữu Châu
有宋一代
thời nhà Hữu Tống.
Ghi chú: 另見yòu
Từ ghép:
有板有眼 ; 有備無患 ; 有鼻子有眼兒 ; 有差 ; 有償 ; 有成 ; 有待 ; 有得 ; 有的 ; 有的是 ; 有底 ; 有的放矢 ; 有點 ; 有方 ; 有關 ; 有光紙 ; 有過之無不及 ; 有恆 ; 有會子 ; 有機 ; 有機玻璃 ; 有機肥料 ; 有機合成 ; 有機化合物 ; 有機化學 ; 有機染料 ; 有機體 ; 有機物 ; 有機質 ; 有價證券 ; 有勁 ; 有舊 ; 有救 ; 有口皆碑 ; 有口難分 ; 有口無心 ; 有賴 ; 有勞 ; 有理 ; 有理式 ; 有理數 ; 有力 ; 有利 ; 有兩下子 ; 有零 ; 有門兒 ; 有名 ; 有名無實 ; 有目共睹 ; 有目共賞 ;
有奶便是娘 ; 有年 ; 有盼兒 ; 有譜兒 ; 有期徒刑 ; 有氣無力 ; 有頃 ; 有請 ; 有求必應 ; 有趣 ; 有人家兒 ; 有日子 ; 有如 ; 有色金屬 ; 有色人種 ; 有色眼鏡 ; 有身子 ; 有神論 ; 有生力量 ; 有生以來 ; 有生之年 ; 有聲片兒 ; 有聲片 ; 有聲有色 ; 有時 ; 有始無終 ; 有始有終 ; 有恃無恐 ; 有數 ; 有司 ; 有絲分裂 ; 有條不紊 ; 有頭無尾 ; 有頭有臉 ; 有頭有尾 ; 有望 ; 有為 ; 有...無... ; 有喜 ; 有戲 ; 有隙可乘 ; 有限 ; 有限公司 ; 有限小數 ; 有線電報 ; 有線電話 ; 有線廣播 ; 有線通信 ; 有效 ;
有效期 ; 有效射程 ; 有效溫度 ; 有些 ; 有心 ; 有心人 ; 有形 ; 有形損耗 ; 有幸 ; 有性生殖 ; 有性雜交 ; 有血有肉 ; 有言在先 ; 有眼不識泰山 ; 有眼無珠 ; 有一搭沒一搭 ; 有一得一 ; 有益 ; 有意 ; 有意識 ; 有意思 ; 有...有... ; 有餘 ; 有緣 ; 有朝一日 ; 有著 ; 有枝添葉兒 ; 有志者事竟成 ; 有致 ; 有種
[yòu]
Bộ: 月(Nguyệt)
Hán Việt: HỮU
lại; thêm。同"又"。
三十有八年。
38 năm
Ghi chú: 另見yǒu

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 有 trong tiếng Đài Loan

[yǒu]Bộ: 月 - NguyệtSố nét: 6Hán Việt: HỮU1. có。表示領有(跟"無"或"沒"相對,下2.,3.同)。我有《魯迅全集》。tôi có quyển "Lỗ Tấn toàn tập".有熱情,有朝氣。có nhiệt tình, có khí thế.2. có (biểu thị tồn tại)。表示存在。屋裡有十來個人。trong nhà có khoảng 10 người.3. như; có tới (biểu thị sự đánh giá hoặc so sánh.)。表示估量或比較。水有一丈多深。nước sâu hơn một trượng.他有他哥哥那麼高了。nó cao như anh nó.4. phát sinh; xuất hiện。表示髮生或出現。他有病了。anh ấy bị bệnh rồi.形勢有了新髮展。tình hình đã thay đổi.他在大家的幫助下有了很大的進步。dưới sự giúp đỡ của mọi người anh ấy tiến bộ rất nhiều.5. có (biểu thị nhiều, lớn)。表示多;大。有學問có học vấn有經驗có kinh nghiệm有了年紀có tuổi; già.6. nọ; nào đó (dùng như "某")。泛指,跟"某"的作用相近。有一天他來了。một hôm nọ anh ấy đến.有人這麼說,我可沒看見。có người nói vậy, nhưng tôi chưa nhìn thấy.7. có người; có lúc; có nơi。用在"人、時候、地方"前面,表示一部分。有人性子慢。có người tính tình chậm chạp.這裡有時候也能熱到三十八九度。ở đây có lúc cũng nóng đến 38, 39 độ.這場雨有地方下到了,有地方沒下到。trận mưa này có nơi mưa, có nơi không mưa.8. xin (dùng trước một số động từ nào đó hợp thành sáo ngữ, biểu thị ngữ khí khách sáo.)。用在某些動詞的前面組成套語,表示客氣。有勞nhờ; phiền有請xin mời; xin có lời mời.9. tiền tố (dùng trước tên gọi một số triều đại nào đó.)。前綴,用在某些朝代名稱的前面。有夏nhà Hữu Hạ有週nhà Hữu Châu有宋一代thời nhà Hữu Tống.Ghi chú: 另見yòuTừ ghép:有板有眼 ; 有備無患 ; 有鼻子有眼兒 ; 有差 ; 有償 ; 有成 ; 有待 ; 有得 ; 有的 ; 有的是 ; 有底 ; 有的放矢 ; 有點 ; 有方 ; 有關 ; 有光紙 ; 有過之無不及 ; 有恆 ; 有會子 ; 有機 ; 有機玻璃 ; 有機肥料 ; 有機合成 ; 有機化合物 ; 有機化學 ; 有機染料 ; 有機體 ; 有機物 ; 有機質 ; 有價證券 ; 有勁 ; 有舊 ; 有救 ; 有口皆碑 ; 有口難分 ; 有口無心 ; 有賴 ; 有勞 ; 有理 ; 有理式 ; 有理數 ; 有力 ; 有利 ; 有兩下子 ; 有零 ; 有門兒 ; 有名 ; 有名無實 ; 有目共睹 ; 有目共賞 ; 有奶便是娘 ; 有年 ; 有盼兒 ; 有譜兒 ; 有期徒刑 ; 有氣無力 ; 有頃 ; 有請 ; 有求必應 ; 有趣 ; 有人家兒 ; 有日子 ; 有如 ; 有色金屬 ; 有色人種 ; 有色眼鏡 ; 有身子 ; 有神論 ; 有生力量 ; 有生以來 ; 有生之年 ; 有聲片兒 ; 有聲片 ; 有聲有色 ; 有時 ; 有始無終 ; 有始有終 ; 有恃無恐 ; 有數 ; 有司 ; 有絲分裂 ; 有條不紊 ; 有頭無尾 ; 有頭有臉 ; 有頭有尾 ; 有望 ; 有為 ; 有...無... ; 有喜 ; 有戲 ; 有隙可乘 ; 有限 ; 有限公司 ; 有限小數 ; 有線電報 ; 有線電話 ; 有線廣播 ; 有線通信 ; 有效 ; 有效期 ; 有效射程 ; 有效溫度 ; 有些 ; 有心 ; 有心人 ; 有形 ; 有形損耗 ; 有幸 ; 有性生殖 ; 有性雜交 ; 有血有肉 ; 有言在先 ; 有眼不識泰山 ; 有眼無珠 ; 有一搭沒一搭 ; 有一得一 ; 有益 ; 有意 ; 有意識 ; 有意思 ; 有...有... ; 有餘 ; 有緣 ; 有朝一日 ; 有著 ; 有枝添葉兒 ; 有志者事竟成 ; 有致 ; 有種[yòu]Bộ: 月(Nguyệt)Hán Việt: HỮUlại; thêm。同"又"。三十有八年。38 nămGhi chú: 另見yǒu

Đây là cách dùng 有 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 有 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [yǒu]Bộ: 月 - NguyệtSố nét: 6Hán Việt: HỮU1. có。表示領有(跟"無"或"沒"相對,下2.,3.同)。我有《魯迅全集》。tôi có quyển "Lỗ Tấn toàn tập".有熱情,有朝氣。có nhiệt tình, có khí thế.2. có (biểu thị tồn tại)。表示存在。屋裡有十來個人。trong nhà có khoảng 10 người.3. như; có tới (biểu thị sự đánh giá hoặc so sánh.)。表示估量或比較。水有一丈多深。nước sâu hơn một trượng.他有他哥哥那麼高了。nó cao như anh nó.4. phát sinh; xuất hiện。表示髮生或出現。他有病了。anh ấy bị bệnh rồi.形勢有了新髮展。tình hình đã thay đổi.他在大家的幫助下有了很大的進步。dưới sự giúp đỡ của mọi người anh ấy tiến bộ rất nhiều.5. có (biểu thị nhiều, lớn)。表示多;大。有學問có học vấn有經驗có kinh nghiệm有了年紀có tuổi; già.6. nọ; nào đó (dùng như "某")。泛指,跟"某"的作用相近。有一天他來了。một hôm nọ anh ấy đến.有人這麼說,我可沒看見。có người nói vậy, nhưng tôi chưa nhìn thấy.7. có người; có lúc; có nơi。用在"人、時候、地方"前面,表示一部分。有人性子慢。có người tính tình chậm chạp.這裡有時候也能熱到三十八九度。ở đây có lúc cũng nóng đến 38, 39 độ.這場雨有地方下到了,有地方沒下到。trận mưa này có nơi mưa, có nơi không mưa.8. xin (dùng trước một số động từ nào đó hợp thành sáo ngữ, biểu thị ngữ khí khách sáo.)。用在某些動詞的前面組成套語,表示客氣。有勞nhờ; phiền有請xin mời; xin có lời mời.9. tiền tố (dùng trước tên gọi một số triều đại nào đó.)。前綴,用在某些朝代名稱的前面。有夏nhà Hữu Hạ有週nhà Hữu Châu有宋一代thời nhà Hữu Tống.Ghi chú: 另見yòuTừ ghép:有板有眼 ; 有備無患 ; 有鼻子有眼兒 ; 有差 ; 有償 ; 有成 ; 有待 ; 有得 ; 有的 ; 有的是 ; 有底 ; 有的放矢 ; 有點 ; 有方 ; 有關 ; 有光紙 ; 有過之無不及 ; 有恆 ; 有會子 ; 有機 ; 有機玻璃 ; 有機肥料 ; 有機合成 ; 有機化合物 ; 有機化學 ; 有機染料 ; 有機體 ; 有機物 ; 有機質 ; 有價證券 ; 有勁 ; 有舊 ; 有救 ; 有口皆碑 ; 有口難分 ; 有口無心 ; 有賴 ; 有勞 ; 有理 ; 有理式 ; 有理數 ; 有力 ; 有利 ; 有兩下子 ; 有零 ; 有門兒 ; 有名 ; 有名無實 ; 有目共睹 ; 有目共賞 ; 有奶便是娘 ; 有年 ; 有盼兒 ; 有譜兒 ; 有期徒刑 ; 有氣無力 ; 有頃 ; 有請 ; 有求必應 ; 有趣 ; 有人家兒 ; 有日子 ; 有如 ; 有色金屬 ; 有色人種 ; 有色眼鏡 ; 有身子 ; 有神論 ; 有生力量 ; 有生以來 ; 有生之年 ; 有聲片兒 ; 有聲片 ; 有聲有色 ; 有時 ; 有始無終 ; 有始有終 ; 有恃無恐 ; 有數 ; 有司 ; 有絲分裂 ; 有條不紊 ; 有頭無尾 ; 有頭有臉 ; 有頭有尾 ; 有望 ; 有為 ; 有...無... ; 有喜 ; 有戲 ; 有隙可乘 ; 有限 ; 有限公司 ; 有限小數 ; 有線電報 ; 有線電話 ; 有線廣播 ; 有線通信 ; 有效 ; 有效期 ; 有效射程 ; 有效溫度 ; 有些 ; 有心 ; 有心人 ; 有形 ; 有形損耗 ; 有幸 ; 有性生殖 ; 有性雜交 ; 有血有肉 ; 有言在先 ; 有眼不識泰山 ; 有眼無珠 ; 有一搭沒一搭 ; 有一得一 ; 有益 ; 有意 ; 有意識 ; 有意思 ; 有...有... ; 有餘 ; 有緣 ; 有朝一日 ; 有著 ; 有枝添葉兒 ; 有志者事竟成 ; 有致 ; 有種[yòu]Bộ: 月(Nguyệt)Hán Việt: HỮUlại; thêm。同"又"。三十有八年。38 nămGhi chú: 另見yǒu