正經 là gì tiếng Đài Loan?

正經 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 正經 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

正經 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 正經 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 正經 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 正經 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 正經 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zhèngjīng]
chính kinh; thập tam kinh。舊時指十三經。
正經正史
chính kinh chính sử
[zhèng·jing]
đoan trang; chính phái。端莊正派。
正經人
người đoan trang
chính đáng; &thỏa đáng&。正噹的。
正經事兒。
việc chính đáng
我們的錢必鬚用在正經地方。
tiền của chúng ta nên dùng vào những việc thích hợp.
chính thức; hợp tiêu chuẩn; đúng quy cách。正式的;合乎一定標準的。
正經貨
hàng đúng quy cách

xác thực; thực tại; thực。確實;實在。
黃瓜長得正經不錯呢!
dưa mọc thật tốt!

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 正經 trong tiếng Đài Loan

[zhèngjīng]chính kinh; thập tam kinh。舊時指十三經。正經正史chính kinh chính sử[zhèng·jing]đoan trang; chính phái。端莊正派。正經人người đoan trangchính đáng; &thỏa đáng&。正噹的。正經事兒。việc chính đáng我們的錢必鬚用在正經地方。tiền của chúng ta nên dùng vào những việc thích hợp.chính thức; hợp tiêu chuẩn; đúng quy cách。正式的;合乎一定標準的。正經貨hàng đúng quy cách方xác thực; thực tại; thực。確實;實在。黃瓜長得正經不錯呢!dưa mọc thật tốt!

Đây là cách dùng 正經 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 正經 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [zhèngjīng]chính kinh; thập tam kinh。舊時指十三經。正經正史chính kinh chính sử[zhèng·jing]đoan trang; chính phái。端莊正派。正經人người đoan trangchính đáng; &thỏa đáng&。正噹的。正經事兒。việc chính đáng我們的錢必鬚用在正經地方。tiền của chúng ta nên dùng vào những việc thích hợp.chính thức; hợp tiêu chuẩn; đúng quy cách。正式的;合乎一定標準的。正經貨hàng đúng quy cách方xác thực; thực tại; thực。確實;實在。黃瓜長得正經不錯呢!dưa mọc thật tốt!