沒有 là gì tiếng Đài Loan?

沒有 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 沒有 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

沒有 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 沒有 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 沒有 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 沒有 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 沒有 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[méi·yǒu]
1. không có (sở hữu)。表示"領有、具有"等的否定。
沒有票。
không có vé.
沒有理由。
không lí do.
2. không (tồn tại)。表示存在的否定。
屋裡沒有人。
trong nhà không có người.
3. không (dùng trước "誰,哪個", biểu thị phủ định toàn bộ)。用在"誰、哪個"等前面,表示"全都不"。
沒有誰會同意這樣做。
không ai đồng ý làm như vậy.
沒有哪個說過這樣的話。
không có người nào nói những lời như vậy.
4. không bằng。不如;不及。
你沒有他高。
bạn không cao bằng anh ta.
誰都沒有他會說話。
không có ai nói giỏi bằng anh ta.
5. không đủ; không tới; không đến。不夠;不到。
來了沒有三天就走了。
đến chưa được ba ngày đã đi rồi.

6. chưa 。表示"已然"的否定。
他還沒有回來。
anh ấy chưa về.
天還沒有黑呢。
trời vẫn chưa tối.
7. chưa từng; chưa hề。表示 "曾經"的否定。
老張昨天沒有回來過。
anh Trương hôm qua chưa từng về nhà.
銀行昨天沒有開門。
ngân hàng hôm qua chưa hề mở cửa.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 沒有 trong tiếng Đài Loan

[méi·yǒu]1. không có (sở hữu)。表示"領有、具有"等的否定。沒有票。không có vé.沒有理由。không lí do.2. không (tồn tại)。表示存在的否定。屋裡沒有人。trong nhà không có người.3. không (dùng trước "誰,哪個", biểu thị phủ định toàn bộ)。用在"誰、哪個"等前面,表示"全都不"。沒有誰會同意這樣做。không ai đồng ý làm như vậy.沒有哪個說過這樣的話。không có người nào nói những lời như vậy.4. không bằng。不如;不及。你沒有他高。bạn không cao bằng anh ta.誰都沒有他會說話。không có ai nói giỏi bằng anh ta.5. không đủ; không tới; không đến。不夠;不到。來了沒有三天就走了。đến chưa được ba ngày đã đi rồi.副6. chưa 。表示"已然"的否定。他還沒有回來。anh ấy chưa về.天還沒有黑呢。trời vẫn chưa tối.7. chưa từng; chưa hề。表示 "曾經"的否定。老張昨天沒有回來過。anh Trương hôm qua chưa từng về nhà.銀行昨天沒有開門。ngân hàng hôm qua chưa hề mở cửa.

Đây là cách dùng 沒有 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 沒有 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [méi·yǒu]1. không có (sở hữu)。表示"領有、具有"等的否定。沒有票。không có vé.沒有理由。không lí do.2. không (tồn tại)。表示存在的否定。屋裡沒有人。trong nhà không có người.3. không (dùng trước "誰,哪個", biểu thị phủ định toàn bộ)。用在"誰、哪個"等前面,表示"全都不"。沒有誰會同意這樣做。không ai đồng ý làm như vậy.沒有哪個說過這樣的話。không có người nào nói những lời như vậy.4. không bằng。不如;不及。你沒有他高。bạn không cao bằng anh ta.誰都沒有他會說話。không có ai nói giỏi bằng anh ta.5. không đủ; không tới; không đến。不夠;不到。來了沒有三天就走了。đến chưa được ba ngày đã đi rồi.副6. chưa 。表示"已然"的否定。他還沒有回來。anh ấy chưa về.天還沒有黑呢。trời vẫn chưa tối.7. chưa từng; chưa hề。表示 "曾經"的否定。老張昨天沒有回來過。anh Trương hôm qua chưa từng về nhà.銀行昨天沒有開門。ngân hàng hôm qua chưa hề mở cửa.