石灰岩 là gì tiếng Đài Loan?

石灰岩 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 石灰岩 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

石灰岩 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 石灰岩 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 石灰岩 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 石灰岩 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 石灰岩 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[shíhuīyán]
nham thạch vôi; đá vôi; thạch khôi nham。沉積岩的一種,主要成分是碳酸鈣(CaCO3)。純石灰岩呈白色,由於含有不同的雜質,所以有不同的顏色,如灰色、黑色、微褐色、藍黑色、淡綠色、淺紅色等。石炭岩是由河 流把大陸上的大量鈣質帶到海中,或由貝殼、珊瑚等生物體的殘骸在海底沉積而成的。廣泛應用在冶金工 業、化學工業和建築工程上。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 石灰岩 trong tiếng Đài Loan

[shíhuīyán]nham thạch vôi; đá vôi; thạch khôi nham。沉積岩的一種,主要成分是碳酸鈣(CaCO3)。純石灰岩呈白色,由於含有不同的雜質,所以有不同的顏色,如灰色、黑色、微褐色、藍黑色、淡綠色、淺紅色等。石炭岩是由河 流把大陸上的大量鈣質帶到海中,或由貝殼、珊瑚等生物體的殘骸在海底沉積而成的。廣泛應用在冶金工 業、化學工業和建築工程上。

Đây là cách dùng 石灰岩 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 石灰岩 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [shíhuīyán]nham thạch vôi; đá vôi; thạch khôi nham。沉積岩的一種,主要成分是碳酸鈣(CaCO3)。純石灰岩呈白色,由於含有不同的雜質,所以有不同的顏色,如灰色、黑色、微褐色、藍黑色、淡綠色、淺紅色等。石炭岩是由河 流把大陸上的大量鈣質帶到海中,或由貝殼、珊瑚等生物體的殘骸在海底沉積而成的。廣泛應用在冶金工 業、化學工業和建築工程上。