種 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 種 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

種 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 種 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 種 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 種 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 種 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (種)
[chóng]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 9
Hán Việt: XUNG
họ Xung。姓。
[zhǒng]
Bộ: 禾(Hoà)
Hán Việt: CHỦNG
1. loài。物種的簡稱。
貓是哺乳動物貓科貓屬的一種。
mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.
2. giống người; nhân chủng。人種。
黃種
người da vàng
黑種
người da đen
白種
người da trắng
3. giống。(種兒)生物傳代繁殖的物質。
高粱種
cao lương
麥種
lúa mạch
傳種
truyền giống
配種
phối giống
4. dũng khí; khí phách; bạo gan; gan góc。指膽量或骨氣(跟"有、沒有"連用)。
5. loại 。量詞,表示種類,用於人和任何事物。
兩種人
hai loại người
三種布
ba loại vải
各種情況。
các loại hoàn cảnh
菊花的顏色有好幾種。
màu hoa cúc có rất nhiều loại.
6. họ Chủng。姓。
Từ ghép:
種差 ; 種畜 ; 種蛋 ; 種類 ; 種禽 ; 種群 ; 種仁 ; 種條 ; 種姓 ; 種魚 ; 種種 ; 種子 ; 種族 ; 種族歧視 ; 種族主義
Từ phồn thể: (種)
[zhòng]
Bộ: 禾(Hoà)
Hán Việt: CHỦNG
trồng; trồng trọt。種植。
種田
làm ruộng
種麥子
trồng lúa mạch
種棉花
trồng bông
種牛痘
chủng đậu; chích ngừa
Từ ghép:
種地 ; 種痘 ; 種瓜得瓜,種豆得豆 ; 種花 ; 種田 ; 種植

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 種 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (種)[chóng]Bộ: 禾 - HoàSố nét: 9Hán Việt: XUNGhọ Xung。姓。[zhǒng]Bộ: 禾(Hoà)Hán Việt: CHỦNG1. loài。物種的簡稱。貓是哺乳動物貓科貓屬的一種。mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.2. giống người; nhân chủng。人種。黃種người da vàng黑種người da đen白種người da trắng3. giống。(種兒)生物傳代繁殖的物質。高粱種cao lương麥種lúa mạch傳種truyền giống配種phối giống4. dũng khí; khí phách; bạo gan; gan góc。指膽量或骨氣(跟"有、沒有"連用)。5. loại 。量詞,表示種類,用於人和任何事物。兩種人hai loại người三種布ba loại vải各種情況。các loại hoàn cảnh菊花的顏色有好幾種。màu hoa cúc có rất nhiều loại.6. họ Chủng。姓。Từ ghép:種差 ; 種畜 ; 種蛋 ; 種類 ; 種禽 ; 種群 ; 種仁 ; 種條 ; 種姓 ; 種魚 ; 種種 ; 種子 ; 種族 ; 種族歧視 ; 種族主義Từ phồn thể: (種)[zhòng]Bộ: 禾(Hoà)Hán Việt: CHỦNGtrồng; trồng trọt。種植。種田làm ruộng種麥子trồng lúa mạch種棉花trồng bông種牛痘chủng đậu; chích ngừaTừ ghép:種地 ; 種痘 ; 種瓜得瓜,種豆得豆 ; 種花 ; 種田 ; 種植

Đây là cách dùng 種 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 種 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (種)[chóng]Bộ: 禾 - HoàSố nét: 9Hán Việt: XUNGhọ Xung。姓。[zhǒng]Bộ: 禾(Hoà)Hán Việt: CHỦNG1. loài。物種的簡稱。貓是哺乳動物貓科貓屬的一種。mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.2. giống người; nhân chủng。人種。黃種người da vàng黑種người da đen白種người da trắng3. giống。(種兒)生物傳代繁殖的物質。高粱種cao lương麥種lúa mạch傳種truyền giống配種phối giống4. dũng khí; khí phách; bạo gan; gan góc。指膽量或骨氣(跟"有、沒有"連用)。5. loại 。量詞,表示種類,用於人和任何事物。兩種人hai loại người三種布ba loại vải各種情況。các loại hoàn cảnh菊花的顏色有好幾種。màu hoa cúc có rất nhiều loại.6. họ Chủng。姓。Từ ghép:種差 ; 種畜 ; 種蛋 ; 種類 ; 種禽 ; 種群 ; 種仁 ; 種條 ; 種姓 ; 種魚 ; 種種 ; 種子 ; 種族 ; 種族歧視 ; 種族主義Từ phồn thể: (種)[zhòng]Bộ: 禾(Hoà)Hán Việt: CHỦNGtrồng; trồng trọt。種植。種田làm ruộng種麥子trồng lúa mạch種棉花trồng bông種牛痘chủng đậu; chích ngừaTừ ghép:種地 ; 種痘 ; 種瓜得瓜,種豆得豆 ; 種花 ; 種田 ; 種植