脫 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 脫 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

脫 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 脫 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 脫 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 脫 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 脫 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[tuō]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 13
Hán Việt: THOÁT
1. rụng; tróc。(皮膚、毛髮等)脫落。
脫皮
tróc da
脫毛
rụng lông; thay lông
爺爺的頭髮都脫光了。
tóc của ông đều rụng hết rồi.
2. cởi ra; khử đi; bỏ đi。取下;除去。
脫鞋
cởi giày
脫脂
khử nhựa
脫色
khử màu
3. thoát khỏi; tuột。脫離。
逃脫
trốn thoát
襬脫
thoát khỏi
脫險
thoát hiểm
脫韁之馬
ngựa tuột cương
4. sót; sai sót。漏掉(文字)。
脫誤
sai; sót
這一行裡脫了三個字。
hàng này sót ba chữ
5. khinh suất; khinh mạn; coi khinh; khinh nhờn。輕率;輕慢。
輕脫
khinh khỉnh
脫易(輕率,不講究禮貌)。
khinh nhờn
6. nếu như; có thể。倘若;或許。
脫有不測
có thể có bất trắc
脫有遺漏,必致誤事。
nếu có sơ suất, ắt làm hỏng việc.
7. họ Thoát。姓。
Từ ghép:
脫靶 ; 脫班 ; 脫產 ; 脫檔 ; 脫髮 ; 脫肛 ; 脫稿 ; 脫鉤 ; 脫軌 ; 脫貨 ; 脫膠 ; 脫節 ; 脫臼 ; 脫口 ; 脫口而出 ; 脫離 ; 脫粒 ; 脫漏 ; 脫略 ; 脫落 ; 脫盲 ; 脫毛 ; 脫帽 ; 脫坯 ; 脫皮 ; 脫貧 ; 脫坡 ; 脫期 ; 脫色 ; 脫澀 ; 脫身 ; 脫手 ; 脫水 ; 脫俗 ; 脫胎 ; 脫胎換骨 ; 脫逃 ; 脫兔 ; 脫位 ; 脫誤 ; 脫險 ; 脫銷 ; 脫卸 ; 脫鹽 ; 脫氧 ; 脫穎而出 ; 脫羽 ; 脫脂 ; 脫脂棉

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 脫 trong tiếng Đài Loan

[tuō]Bộ: 肉 (月) - NhụcSố nét: 13Hán Việt: THOÁT1. rụng; tróc。(皮膚、毛髮等)脫落。脫皮tróc da脫毛rụng lông; thay lông爺爺的頭髮都脫光了。tóc của ông đều rụng hết rồi.2. cởi ra; khử đi; bỏ đi。取下;除去。脫鞋cởi giày脫脂khử nhựa脫色khử màu3. thoát khỏi; tuột。脫離。逃脫trốn thoát襬脫thoát khỏi脫險thoát hiểm脫韁之馬ngựa tuột cương4. sót; sai sót。漏掉(文字)。脫誤sai; sót這一行裡脫了三個字。hàng này sót ba chữ5. khinh suất; khinh mạn; coi khinh; khinh nhờn。輕率;輕慢。輕脫khinh khỉnh脫易(輕率,不講究禮貌)。khinh nhờn6. nếu như; có thể。倘若;或許。脫有不測có thể có bất trắc脫有遺漏,必致誤事。nếu có sơ suất, ắt làm hỏng việc.7. họ Thoát。姓。Từ ghép:脫靶 ; 脫班 ; 脫產 ; 脫檔 ; 脫髮 ; 脫肛 ; 脫稿 ; 脫鉤 ; 脫軌 ; 脫貨 ; 脫膠 ; 脫節 ; 脫臼 ; 脫口 ; 脫口而出 ; 脫離 ; 脫粒 ; 脫漏 ; 脫略 ; 脫落 ; 脫盲 ; 脫毛 ; 脫帽 ; 脫坯 ; 脫皮 ; 脫貧 ; 脫坡 ; 脫期 ; 脫色 ; 脫澀 ; 脫身 ; 脫手 ; 脫水 ; 脫俗 ; 脫胎 ; 脫胎換骨 ; 脫逃 ; 脫兔 ; 脫位 ; 脫誤 ; 脫險 ; 脫銷 ; 脫卸 ; 脫鹽 ; 脫氧 ; 脫穎而出 ; 脫羽 ; 脫脂 ; 脫脂棉

Đây là cách dùng 脫 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 脫 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [tuō]Bộ: 肉 (月) - NhụcSố nét: 13Hán Việt: THOÁT1. rụng; tróc。(皮膚、毛髮等)脫落。脫皮tróc da脫毛rụng lông; thay lông爺爺的頭髮都脫光了。tóc của ông đều rụng hết rồi.2. cởi ra; khử đi; bỏ đi。取下;除去。脫鞋cởi giày脫脂khử nhựa脫色khử màu3. thoát khỏi; tuột。脫離。逃脫trốn thoát襬脫thoát khỏi脫險thoát hiểm脫韁之馬ngựa tuột cương4. sót; sai sót。漏掉(文字)。脫誤sai; sót這一行裡脫了三個字。hàng này sót ba chữ5. khinh suất; khinh mạn; coi khinh; khinh nhờn。輕率;輕慢。輕脫khinh khỉnh脫易(輕率,不講究禮貌)。khinh nhờn6. nếu như; có thể。倘若;或許。脫有不測có thể có bất trắc脫有遺漏,必致誤事。nếu có sơ suất, ắt làm hỏng việc.7. họ Thoát。姓。Từ ghép:脫靶 ; 脫班 ; 脫產 ; 脫檔 ; 脫髮 ; 脫肛 ; 脫稿 ; 脫鉤 ; 脫軌 ; 脫貨 ; 脫膠 ; 脫節 ; 脫臼 ; 脫口 ; 脫口而出 ; 脫離 ; 脫粒 ; 脫漏 ; 脫略 ; 脫落 ; 脫盲 ; 脫毛 ; 脫帽 ; 脫坯 ; 脫皮 ; 脫貧 ; 脫坡 ; 脫期 ; 脫色 ; 脫澀 ; 脫身 ; 脫手 ; 脫水 ; 脫俗 ; 脫胎 ; 脫胎換骨 ; 脫逃 ; 脫兔 ; 脫位 ; 脫誤 ; 脫險 ; 脫銷 ; 脫卸 ; 脫鹽 ; 脫氧 ; 脫穎而出 ; 脫羽 ; 脫脂 ; 脫脂棉