血液 là gì tiếng Đài Loan?

血液 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 血液 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

血液 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 血液 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 血液 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 血液 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 血液 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[xuèyè]

1. máu; huyết。人或高等動物體內循環系統中的液體組織,暗赤或尟紅色,有腥氣,由血漿、血球和血小板構成。作用是把養分和激素輸送給體內各個組織,收集廢物送給排泄器官,調節體溫和抵禦病菌等。也叫 血。
2. chủ yếu; thành phần chính。比喻主要的成分或力量等。
石油是工業的血液。
dầu mỏ là nguyên liệu chính của công nghiệp.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 血液 trong tiếng Đài Loan

[xuèyè]名1. máu; huyết。人或高等動物體內循環系統中的液體組織,暗赤或尟紅色,有腥氣,由血漿、血球和血小板構成。作用是把養分和激素輸送給體內各個組織,收集廢物送給排泄器官,調節體溫和抵禦病菌等。也叫 血。2. chủ yếu; thành phần chính。比喻主要的成分或力量等。石油是工業的血液。dầu mỏ là nguyên liệu chính của công nghiệp.

Đây là cách dùng 血液 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 血液 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [xuèyè]名1. máu; huyết。人或高等動物體內循環系統中的液體組織,暗赤或尟紅色,有腥氣,由血漿、血球和血小板構成。作用是把養分和激素輸送給體內各個組織,收集廢物送給排泄器官,調節體溫和抵禦病菌等。也叫 血。2. chủ yếu; thành phần chính。比喻主要的成分或力量等。石油是工業的血液。dầu mỏ là nguyên liệu chính của công nghiệp.