貼己 là gì tiếng Đài Loan?

貼己 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 貼己 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

貼己 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 貼己 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 貼己 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 貼己 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 貼己 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[tiējǐ]
1. thân mật; thân cận; thân thiết。親密;親近。
貼己話
những lời thân thiết
她對大娘表現出十分貼己的樣子。
cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.
我真是錯認了他,把他噹成貼己的人。
tôi đã lầm anh ấy, xem anh ấy là người thân cận.
2. vốn riêng; của riêng。家庭成員個人積蓄的(財物);梯已。
貼己錢
tiền riêng
她把貼己首飾賣了,貼補家用。
cô ấy bán đi đồ nữ trang của mình, bù vào chi tiêu gia đình.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 貼己 trong tiếng Đài Loan

[tiējǐ]1. thân mật; thân cận; thân thiết。親密;親近。貼己話những lời thân thiết她對大娘表現出十分貼己的樣子。cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.我真是錯認了他,把他噹成貼己的人。tôi đã lầm anh ấy, xem anh ấy là người thân cận.2. vốn riêng; của riêng。家庭成員個人積蓄的(財物);梯已。貼己錢tiền riêng她把貼己首飾賣了,貼補家用。cô ấy bán đi đồ nữ trang của mình, bù vào chi tiêu gia đình.

Đây là cách dùng 貼己 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 貼己 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [tiējǐ]1. thân mật; thân cận; thân thiết。親密;親近。貼己話những lời thân thiết她對大娘表現出十分貼己的樣子。cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.我真是錯認了他,把他噹成貼己的人。tôi đã lầm anh ấy, xem anh ấy là người thân cận.2. vốn riêng; của riêng。家庭成員個人積蓄的(財物);梯已。貼己錢tiền riêng她把貼己首飾賣了,貼補家用。cô ấy bán đi đồ nữ trang của mình, bù vào chi tiêu gia đình.