通報 là gì tiếng Đài Loan?

通報 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 通報 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

通報 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 通報 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 通報 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 通報 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 通報 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[tōngbào]
1. thông báo。上級機關把工作情況或經驗教訓等用書面形式通告下級機關。
通報表颺
thông báo biểu dương
2. giấy thông báo。上級機關通告下級機關的文件。
3. thông báo (tập san)。報道科學研究的動態和成果的刊物。
科學通報
tập san thông báo về khoa học
化學通報
tập san thông báo về hoá học
4. thông tri; báo cáo。通知告訴(上級或主人)。
請通報院長一聲,門外有人求見。
xin báo với viện trưởng, ngoài cửa có người cầu kiến.
5. nói ra; nói (họ và tên)。說出(姓名)。
通報各自的姓名。
nói tên họ của mỗi cá nhân.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 通報 trong tiếng Đài Loan

[tōngbào]1. thông báo。上級機關把工作情況或經驗教訓等用書面形式通告下級機關。通報表颺thông báo biểu dương2. giấy thông báo。上級機關通告下級機關的文件。3. thông báo (tập san)。報道科學研究的動態和成果的刊物。科學通報tập san thông báo về khoa học化學通報tập san thông báo về hoá học4. thông tri; báo cáo。通知告訴(上級或主人)。請通報院長一聲,門外有人求見。xin báo với viện trưởng, ngoài cửa có người cầu kiến.5. nói ra; nói (họ và tên)。說出(姓名)。通報各自的姓名。nói tên họ của mỗi cá nhân.

Đây là cách dùng 通報 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 通報 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [tōngbào]1. thông báo。上級機關把工作情況或經驗教訓等用書面形式通告下級機關。通報表颺thông báo biểu dương2. giấy thông báo。上級機關通告下級機關的文件。3. thông báo (tập san)。報道科學研究的動態和成果的刊物。科學通報tập san thông báo về khoa học化學通報tập san thông báo về hoá học4. thông tri; báo cáo。通知告訴(上級或主人)。請通報院長一聲,門外有人求見。xin báo với viện trưởng, ngoài cửa có người cầu kiến.5. nói ra; nói (họ và tên)。說出(姓名)。通報各自的姓名。nói tên họ của mỗi cá nhân.