代 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 代 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

代 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 代 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 代 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 代 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 代 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[dài]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 5
Hán Việt: ĐẠI
1. thay; hộ; dùm; thay thế。代替。
代課
dạy thay; dạy thế; dạy hộ
代筆
viết thay; chấp bút hộ
代銷
bán hộ; bán thay; đại lý tiêu thụ.
2. quyền; tạm thay (một chức vụ nào đó)。代理。
代局長
quyền cục trưởng
3. họ Đại。姓。
4. đại; thời đại; đời; thời。厤史的分期;時代。
古代
thời cổ; thời xưa
今代
hiện đại; thời nay
現代
hiện đại
噹代英雄
anh hùng
đýőng
thời
5. triều đại; nhà。朝代。
漢代
thời Hán; nhà Hán
改朝換代
thay triều đổi đại
6. thế hệ; lớp。世系的輩分。
第二代
thế hệ thứ hai
下一代
thế hệ mai sau
我們這一代
thế hệ chúng ta
愛護下一代
yêu quý thế hệ mai sau
7. đại (Địa chất học)。地質年代分期的第一級,根據動植物進化的順序分地質年代為太古代、元古代、古生代、中生代和新生代,代以下為紀。跟代相應的地層系統叫做界。
Từ ghép:
代辦 ; 代筆 ; 代表 ; 代表糰 ; 代表作 ; 代步 ; 代茶 ; 代償 ; 代稱 ; 代詞 ; 代代花 ; 代電 ; 代耕 ; 代管 ; 代溝 ; 代號 ; 代價 ; 代金 ; 代課 ; 代勞 ; 代理 ; 代理人 ; 代碼 ; 代名詞 ; 代庖 ; 代培 ; 代籤 ; 代乳粉 ; 代售 ; 代書 ; 代數 ; 代數方程 ; 代數和 ; 代數式 ; 代數學 ; 代替 ; 代為 ; 代為說項 ; 代銷 ; 代謝 ; 代序 ; 代言人 ; 代議制 ; 代用 ; 代職

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 代 trong tiếng Đài Loan

[dài]Bộ: 人 (亻) - NhânSố nét: 5Hán Việt: ĐẠI1. thay; hộ; dùm; thay thế。代替。代課dạy thay; dạy thế; dạy hộ代筆viết thay; chấp bút hộ代銷bán hộ; bán thay; đại lý tiêu thụ.2. quyền; tạm thay (một chức vụ nào đó)。代理。代局長quyền cục trưởng3. họ Đại。姓。4. đại; thời đại; đời; thời。厤史的分期;時代。古代thời cổ; thời xưa今代hiện đại; thời nay現代hiện đại噹代英雄anh hùngđýőngthời5. triều đại; nhà。朝代。漢代thời Hán; nhà Hán改朝換代thay triều đổi đại6. thế hệ; lớp。世系的輩分。第二代thế hệ thứ hai下一代thế hệ mai sau我們這一代thế hệ chúng ta愛護下一代yêu quý thế hệ mai sau7. đại (Địa chất học)。地質年代分期的第一級,根據動植物進化的順序分地質年代為太古代、元古代、古生代、中生代和新生代,代以下為紀。跟代相應的地層系統叫做界。Từ ghép:代辦 ; 代筆 ; 代表 ; 代表糰 ; 代表作 ; 代步 ; 代茶 ; 代償 ; 代稱 ; 代詞 ; 代代花 ; 代電 ; 代耕 ; 代管 ; 代溝 ; 代號 ; 代價 ; 代金 ; 代課 ; 代勞 ; 代理 ; 代理人 ; 代碼 ; 代名詞 ; 代庖 ; 代培 ; 代籤 ; 代乳粉 ; 代售 ; 代書 ; 代數 ; 代數方程 ; 代數和 ; 代數式 ; 代數學 ; 代替 ; 代為 ; 代為說項 ; 代銷 ; 代謝 ; 代序 ; 代言人 ; 代議制 ; 代用 ; 代職

Đây là cách dùng 代 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 代 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [dài]Bộ: 人 (亻) - NhânSố nét: 5Hán Việt: ĐẠI1. thay; hộ; dùm; thay thế。代替。代課dạy thay; dạy thế; dạy hộ代筆viết thay; chấp bút hộ代銷bán hộ; bán thay; đại lý tiêu thụ.2. quyền; tạm thay (một chức vụ nào đó)。代理。代局長quyền cục trưởng3. họ Đại。姓。4. đại; thời đại; đời; thời。厤史的分期;時代。古代thời cổ; thời xưa今代hiện đại; thời nay現代hiện đại噹代英雄anh hùngđýőngthời5. triều đại; nhà。朝代。漢代thời Hán; nhà Hán改朝換代thay triều đổi đại6. thế hệ; lớp。世系的輩分。第二代thế hệ thứ hai下一代thế hệ mai sau我們這一代thế hệ chúng ta愛護下一代yêu quý thế hệ mai sau7. đại (Địa chất học)。地質年代分期的第一級,根據動植物進化的順序分地質年代為太古代、元古代、古生代、中生代和新生代,代以下為紀。跟代相應的地層系統叫做界。Từ ghép:代辦 ; 代筆 ; 代表 ; 代表糰 ; 代表作 ; 代步 ; 代茶 ; 代償 ; 代稱 ; 代詞 ; 代代花 ; 代電 ; 代耕 ; 代管 ; 代溝 ; 代號 ; 代價 ; 代金 ; 代課 ; 代勞 ; 代理 ; 代理人 ; 代碼 ; 代名詞 ; 代庖 ; 代培 ; 代籤 ; 代乳粉 ; 代售 ; 代書 ; 代數 ; 代數方程 ; 代數和 ; 代數式 ; 代數學 ; 代替 ; 代為 ; 代為說項 ; 代銷 ; 代謝 ; 代序 ; 代言人 ; 代議制 ; 代用 ; 代職