克 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 克 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

克 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 克 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 克 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 克 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 克 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (剋、尅)
[kè]
Bộ: 兒 - Nhân
Số nét: 7
Hán Việt: KHẮC
1. có thể。能。
克勤克儉。
vừa cần cù vừa tiết kiệm.
2. khắc phục; khắc; khắc chế; kềm chế。克服,克制。
以柔克剛。
lấy nhu thắng cương
克己。
tự kềm chế bản thân.
3. tấn công; đánh gục。攻下據點。
克敵。
tấn công địch.
功必克。
tấn công nhất định phải thắng.
4. tiêu hoá。消化。
克食。
tiêu hoá thức ăn.
克化。
tiêu hoá.
5. kỳ hạn (chặt chẽ, nghiêm ngặt)。嚴格限定(期限)。
克期。
kỳ hạn.
克日。
ngày hẹn.
6. gam (đơn vị trọng lượng Quốc tế, tiếng Pháp: gramme)。國際單位制,公制的質量單位, 1克等於1千克(公斤)的千分之一。(法gramme) 。
7. khắc; ký ta (đơn vị dung lượng của dân tộc Tạng ở Trung Quốc, một khắc cỡ 25 ki-lô-gam ta)。 藏族地區容量單位, 1克青 稞約 重25市 斤。
8. khơ (tiếng Tây Tạng, một khơ bằng 1 mẫu Trung Quốc, hoặc 1/15 hecta)。藏族地區地積單位,播種1克(約25市 斤)種子的土地稱為1克地,1克約合1市畝。
Từ ghép:
克敵制勝 ; 克服 ; 克复 ; 克格勃 ; 克化 ; 克己 ; 克己奉公 ; 克扣 ; 克拉 ; 克郎球 ; 克朗 ; 克裡姆林宮 ; 克利夫蘭 ; 克羅地亞 ; 克期 ; 克勤克儉 ; 克日 ; 克食 ; 克絲拑子 ; 克星 ; 克制

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 克 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (剋、尅)[kè]Bộ: 兒 - NhânSố nét: 7Hán Việt: KHẮC1. có thể。能。克勤克儉。vừa cần cù vừa tiết kiệm.2. khắc phục; khắc; khắc chế; kềm chế。克服,克制。以柔克剛。lấy nhu thắng cương克己。tự kềm chế bản thân.3. tấn công; đánh gục。攻下據點。克敵。tấn công địch.功必克。tấn công nhất định phải thắng.4. tiêu hoá。消化。克食。tiêu hoá thức ăn.克化。tiêu hoá.5. kỳ hạn (chặt chẽ, nghiêm ngặt)。嚴格限定(期限)。克期。kỳ hạn.克日。ngày hẹn.6. gam (đơn vị trọng lượng Quốc tế, tiếng Pháp: gramme)。國際單位制,公制的質量單位, 1克等於1千克(公斤)的千分之一。(法gramme) 。7. khắc; ký ta (đơn vị dung lượng của dân tộc Tạng ở Trung Quốc, một khắc cỡ 25 ki-lô-gam ta)。 藏族地區容量單位, 1克青 稞約 重25市 斤。8. khơ (tiếng Tây Tạng, một khơ bằng 1 mẫu Trung Quốc, hoặc 1/15 hecta)。藏族地區地積單位,播種1克(約25市 斤)種子的土地稱為1克地,1克約合1市畝。Từ ghép:克敵制勝 ; 克服 ; 克复 ; 克格勃 ; 克化 ; 克己 ; 克己奉公 ; 克扣 ; 克拉 ; 克郎球 ; 克朗 ; 克裡姆林宮 ; 克利夫蘭 ; 克羅地亞 ; 克期 ; 克勤克儉 ; 克日 ; 克食 ; 克絲拑子 ; 克星 ; 克制

Đây là cách dùng 克 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 克 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (剋、尅)[kè]Bộ: 兒 - NhânSố nét: 7Hán Việt: KHẮC1. có thể。能。克勤克儉。vừa cần cù vừa tiết kiệm.2. khắc phục; khắc; khắc chế; kềm chế。克服,克制。以柔克剛。lấy nhu thắng cương克己。tự kềm chế bản thân.3. tấn công; đánh gục。攻下據點。克敵。tấn công địch.功必克。tấn công nhất định phải thắng.4. tiêu hoá。消化。克食。tiêu hoá thức ăn.克化。tiêu hoá.5. kỳ hạn (chặt chẽ, nghiêm ngặt)。嚴格限定(期限)。克期。kỳ hạn.克日。ngày hẹn.6. gam (đơn vị trọng lượng Quốc tế, tiếng Pháp: gramme)。國際單位制,公制的質量單位, 1克等於1千克(公斤)的千分之一。(法gramme) 。7. khắc; ký ta (đơn vị dung lượng của dân tộc Tạng ở Trung Quốc, một khắc cỡ 25 ki-lô-gam ta)。 藏族地區容量單位, 1克青 稞約 重25市 斤。8. khơ (tiếng Tây Tạng, một khơ bằng 1 mẫu Trung Quốc, hoặc 1/15 hecta)。藏族地區地積單位,播種1克(約25市 斤)種子的土地稱為1克地,1克約合1市畝。Từ ghép:克敵制勝 ; 克服 ; 克复 ; 克格勃 ; 克化 ; 克己 ; 克己奉公 ; 克扣 ; 克拉 ; 克郎球 ; 克朗 ; 克裡姆林宮 ; 克利夫蘭 ; 克羅地亞 ; 克期 ; 克勤克儉 ; 克日 ; 克食 ; 克絲拑子 ; 克星 ; 克制