列 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 列 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

列 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 列 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 列 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 列 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 列 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[liè]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 6
Hán Việt: LIỆT
1. bày ra; xếp。排列。
羅列。
bày ra.
列隊。
xếp hàng.
按清單上列的一項一項地 清點。
căn cứ vào từng hạng mục của hoá đơn để kiểm tra.
2. xếp vào; liệt vào; đưa vào。安排到某類事物之中。
列入議程。
đưa vào chương trình nghị sự.
把髮展教育事業列為重要任務之一。
đýa việc phát triển sự nghiệp giáo dục làm một trong những nhiệm vụ quan trọng.
3. hàng ngũ; đội ngũ。行列。
出列。
ra khỏi hàng.
站在最前列。
đứng đầu hàng.

4. đoàn。用於成行列的事物。
一列火車。
một đoàn xe lửa.
5. loại; hạng。類。
不在此列。
không thuộc loại này.
6. các。各;眾。
列國。
các nước.
列位觀眾。
các vị khán giả.
7. họ Liệt。(Liè)姓。
Từ ghép:
列兵 ; 列車 ; 列車員 ; 列噹 ; 列島 ; 列隊 ; 列國 ; 列舉 ; 列甯主義 ; 列彊 ; 列位 ; 列席 ; 列支敦士登 ; 列傳

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 列 trong tiếng Đài Loan

[liè]Bộ: 刀 (刂,刁) - ĐaoSố nét: 6Hán Việt: LIỆT1. bày ra; xếp。排列。羅列。bày ra.列隊。xếp hàng.按清單上列的一項一項地 清點。căn cứ vào từng hạng mục của hoá đơn để kiểm tra.2. xếp vào; liệt vào; đưa vào。安排到某類事物之中。列入議程。đưa vào chương trình nghị sự.把髮展教育事業列為重要任務之一。đýa việc phát triển sự nghiệp giáo dục làm một trong những nhiệm vụ quan trọng.3. hàng ngũ; đội ngũ。行列。出列。ra khỏi hàng.站在最前列。đứng đầu hàng.量4. đoàn。用於成行列的事物。一列火車。một đoàn xe lửa.5. loại; hạng。類。不在此列。không thuộc loại này.6. các。各;眾。列國。các nước.列位觀眾。các vị khán giả.7. họ Liệt。(Liè)姓。Từ ghép:列兵 ; 列車 ; 列車員 ; 列噹 ; 列島 ; 列隊 ; 列國 ; 列舉 ; 列甯主義 ; 列彊 ; 列位 ; 列席 ; 列支敦士登 ; 列傳

Đây là cách dùng 列 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 列 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [liè]Bộ: 刀 (刂,刁) - ĐaoSố nét: 6Hán Việt: LIỆT1. bày ra; xếp。排列。羅列。bày ra.列隊。xếp hàng.按清單上列的一項一項地 清點。căn cứ vào từng hạng mục của hoá đơn để kiểm tra.2. xếp vào; liệt vào; đưa vào。安排到某類事物之中。列入議程。đưa vào chương trình nghị sự.把髮展教育事業列為重要任務之一。đýa việc phát triển sự nghiệp giáo dục làm một trong những nhiệm vụ quan trọng.3. hàng ngũ; đội ngũ。行列。出列。ra khỏi hàng.站在最前列。đứng đầu hàng.量4. đoàn。用於成行列的事物。一列火車。một đoàn xe lửa.5. loại; hạng。類。不在此列。không thuộc loại này.6. các。各;眾。列國。các nước.列位觀眾。các vị khán giả.7. họ Liệt。(Liè)姓。Từ ghép:列兵 ; 列車 ; 列車員 ; 列噹 ; 列島 ; 列隊 ; 列國 ; 列舉 ; 列甯主義 ; 列彊 ; 列位 ; 列席 ; 列支敦士登 ; 列傳