到 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 到 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

到 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 到 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 到 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 到 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 到 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[dào]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 8
Hán Việt: ĐÁO
1. đến; tới。達於某一點;到達;達到。
到期
đến kỳ hạn; đến kỳ
遲到
đến trễ
火車到站了。
xe lửa đã đến ga; tàu đã vào ga.
從星期三到星期五
từ thứ tư đến thứ sáu.
2. đến; đi về; đi vào。往。
到郊外去
đi về ngoại ô
到群眾中去
đi vào quần chúng
3. được (dùng làm bổ ngữ chỉ kết quả)。用做動詞的補語,表示動作有結果。
看到
xem được; nhìn thấy
辦得到
làm được
說到一定要做到。
nói được là làm được
想不到你來了。
không ngờ được là anh đến.
4. chu đáo; đầy đủ。週到。
想得很到
suy nghĩ chu đáo
有不到的地方請原諒。
có gì không chu đáo xin lượng thứ cho.
5. họ Đáo。姓。
Từ ghép:
到案 ; 到差 ; 到場 ; 到處 ; 到此為止 ; 到達 ; 到底 ; 到點 ; 到頂 ; 到家 ; 到來 ; 到了兒 ; 到期 ; 到任 ; 到手 ; 到庭 ; 到頭 ; 到頭來 ; 到位 ; 到職

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 到 trong tiếng Đài Loan

[dào]Bộ: 刀 (刂,刁) - ĐaoSố nét: 8Hán Việt: ĐÁO1. đến; tới。達於某一點;到達;達到。到期đến kỳ hạn; đến kỳ遲到đến trễ火車到站了。xe lửa đã đến ga; tàu đã vào ga.從星期三到星期五từ thứ tư đến thứ sáu.2. đến; đi về; đi vào。往。到郊外去đi về ngoại ô到群眾中去đi vào quần chúng3. được (dùng làm bổ ngữ chỉ kết quả)。用做動詞的補語,表示動作有結果。看到xem được; nhìn thấy辦得到làm được說到一定要做到。nói được là làm được想不到你來了。không ngờ được là anh đến.4. chu đáo; đầy đủ。週到。想得很到suy nghĩ chu đáo有不到的地方請原諒。có gì không chu đáo xin lượng thứ cho.5. họ Đáo。姓。Từ ghép:到案 ; 到差 ; 到場 ; 到處 ; 到此為止 ; 到達 ; 到底 ; 到點 ; 到頂 ; 到家 ; 到來 ; 到了兒 ; 到期 ; 到任 ; 到手 ; 到庭 ; 到頭 ; 到頭來 ; 到位 ; 到職

Đây là cách dùng 到 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 到 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [dào]Bộ: 刀 (刂,刁) - ĐaoSố nét: 8Hán Việt: ĐÁO1. đến; tới。達於某一點;到達;達到。到期đến kỳ hạn; đến kỳ遲到đến trễ火車到站了。xe lửa đã đến ga; tàu đã vào ga.從星期三到星期五từ thứ tư đến thứ sáu.2. đến; đi về; đi vào。往。到郊外去đi về ngoại ô到群眾中去đi vào quần chúng3. được (dùng làm bổ ngữ chỉ kết quả)。用做動詞的補語,表示動作有結果。看到xem được; nhìn thấy辦得到làm được說到一定要做到。nói được là làm được想不到你來了。không ngờ được là anh đến.4. chu đáo; đầy đủ。週到。想得很到suy nghĩ chu đáo有不到的地方請原諒。có gì không chu đáo xin lượng thứ cho.5. họ Đáo。姓。Từ ghép:到案 ; 到差 ; 到場 ; 到處 ; 到此為止 ; 到達 ; 到底 ; 到點 ; 到頂 ; 到家 ; 到來 ; 到了兒 ; 到期 ; 到任 ; 到手 ; 到庭 ; 到頭 ; 到頭來 ; 到位 ; 到職