只是 là gì tiếng Đài Loan?

只是 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 只是 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

只是 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 只是 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 只是 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 只是 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 只是 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zhǐshì]
1. chỉ là; chẳng qua là。僅僅是;不過是。
我今天進城,只是去看看朋友,逛逛書店,沒有彆的事兒。
hôm nay tôi vào thành phố, chỉ đi thăm bạn bè, dạo qua nhà sách, chứ không có việc gì khác.
2. chỉ。表示彊調限於某個情況或範圍。
大家問他是什麼事,他只是笑,不回答。
mọi người hỏi anh ấy có việc gì, anh ấy chỉ cười không trả lời.
3. nhưng; nhưng mà。但是(口氣較輕)。
本來預備今天拍攝外景,只是天還沒有晴,不能拍攝。
vốn định chuẩn bị hôm nay quay ngoại cảnh, nhưng hôm nay không có nắng, không quay được.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 只是 trong tiếng Đài Loan

[zhǐshì]1. chỉ là; chẳng qua là。僅僅是;不過是。我今天進城,只是去看看朋友,逛逛書店,沒有彆的事兒。hôm nay tôi vào thành phố, chỉ đi thăm bạn bè, dạo qua nhà sách, chứ không có việc gì khác.2. chỉ。表示彊調限於某個情況或範圍。大家問他是什麼事,他只是笑,不回答。mọi người hỏi anh ấy có việc gì, anh ấy chỉ cười không trả lời.3. nhưng; nhưng mà。但是(口氣較輕)。本來預備今天拍攝外景,只是天還沒有晴,不能拍攝。vốn định chuẩn bị hôm nay quay ngoại cảnh, nhưng hôm nay không có nắng, không quay được.

Đây là cách dùng 只是 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 只是 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [zhǐshì]1. chỉ là; chẳng qua là。僅僅是;不過是。我今天進城,只是去看看朋友,逛逛書店,沒有彆的事兒。hôm nay tôi vào thành phố, chỉ đi thăm bạn bè, dạo qua nhà sách, chứ không có việc gì khác.2. chỉ。表示彊調限於某個情況或範圍。大家問他是什麼事,他只是笑,不回答。mọi người hỏi anh ấy có việc gì, anh ấy chỉ cười không trả lời.3. nhưng; nhưng mà。但是(口氣較輕)。本來預備今天拍攝外景,只是天還沒有晴,不能拍攝。vốn định chuẩn bị hôm nay quay ngoại cảnh, nhưng hôm nay không có nắng, không quay được.