否 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 否 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

否 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 否 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 否 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 否 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 否 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[fǒu]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: PHỦ
1. phủ định; phủ; phủ nhận。否定。
否決
phủ quyết
否認
phủ nhận
2. không đồng ý; không。表示不同意,相噹於口語的"不"。
3. không (dùng sau câu hỏi để hỏi vặn lại.)。用在問句尾表示詢問。
知其事否?
biết việc này không?
4. hay không。"是否、能否、可否"等表示"是不是、能不能、可不可"等意思。
明日能否出髮,尚待最後決定。
ngày mai đi được hay không còn phải đợi quyết định cuối cùng.
Ghi chú: 另見pǐ
Từ ghép:
否定 ; 否決 ; 否決權 ; 否認 ; 否則
[pǐ]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: BĨ
1. hỏng; xấu。壞;惡。
否極泰來。
vận đen qua, cơn may tới; nước ròng rồi lại lớn; hết cơn bỉ cực đến hồi thái lai.
2. chê bai。貶斥。
臧否人物(評論人物的優劣)。
bình luận điều hay, dở của các nhân vật.
Từ ghép:
否極泰來

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 否 trong tiếng Đài Loan

[fǒu]Bộ: 口 - KhẩuSố nét: 7Hán Việt: PHỦ1. phủ định; phủ; phủ nhận。否定。否決phủ quyết否認phủ nhận2. không đồng ý; không。表示不同意,相噹於口語的"不"。3. không (dùng sau câu hỏi để hỏi vặn lại.)。用在問句尾表示詢問。知其事否?biết việc này không?4. hay không。"是否、能否、可否"等表示"是不是、能不能、可不可"等意思。明日能否出髮,尚待最後決定。ngày mai đi được hay không còn phải đợi quyết định cuối cùng.Ghi chú: 另見pǐTừ ghép:否定 ; 否決 ; 否決權 ; 否認 ; 否則[pǐ]Bộ: 口(Khẩu)Hán Việt: BĨ1. hỏng; xấu。壞;惡。否極泰來。vận đen qua, cơn may tới; nước ròng rồi lại lớn; hết cơn bỉ cực đến hồi thái lai.2. chê bai。貶斥。臧否人物(評論人物的優劣)。bình luận điều hay, dở của các nhân vật.Từ ghép:否極泰來

Đây là cách dùng 否 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 否 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [fǒu]Bộ: 口 - KhẩuSố nét: 7Hán Việt: PHỦ1. phủ định; phủ; phủ nhận。否定。否決phủ quyết否認phủ nhận2. không đồng ý; không。表示不同意,相噹於口語的"不"。3. không (dùng sau câu hỏi để hỏi vặn lại.)。用在問句尾表示詢問。知其事否?biết việc này không?4. hay không。"是否、能否、可否"等表示"是不是、能不能、可不可"等意思。明日能否出髮,尚待最後決定。ngày mai đi được hay không còn phải đợi quyết định cuối cùng.Ghi chú: 另見pǐTừ ghép:否定 ; 否決 ; 否決權 ; 否認 ; 否則[pǐ]Bộ: 口(Khẩu)Hán Việt: BĨ1. hỏng; xấu。壞;惡。否極泰來。vận đen qua, cơn may tới; nước ròng rồi lại lớn; hết cơn bỉ cực đến hồi thái lai.2. chê bai。貶斥。臧否人物(評論人物的優劣)。bình luận điều hay, dở của các nhân vật.Từ ghép:否極泰來