嗎 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 嗎 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

嗎 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 嗎 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 嗎 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 嗎 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 嗎 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (嗎)
[má]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 6
Hán Việt: MA
cái gì。什麼。
榦嗎?
làm cái gì?
嗎事?
việc gì thế.
你說嗎?
anh nói cái gì?
要嗎有嗎。
muốn cái gì có cái nấy.
[mǎ]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: MA
Moóc-phin。葯名,有機化合物, 分子式C1 7 H1 9 O3 N.H2 O,白色結晶性粉末, 味苦,有毒,是由鴉片制成的。用作鎮痛劑,連續使用容易成癮。(英morphine)。
Từ ghép:
嗎啡
[·ma]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: MA

1. ư; à (dùng ở cuối câu để hỏi)。用在句末表示疑問。
明天她來嗎?
ngày mai anh ấy đến à?
你找我有事嗎?
anh tìm tôi có việc ư?
2. ấy à; ấy ư (dùng ở cuối câu, ngắt nghỉ để nhấn mạnh)。用在句中停頓處, 點出話題。
這件事嗎,其實也不能怪她。
việc này ấy ư, thực ra cũng không trách cô ấy được.
煤嗎,能省點就省點。
than ấy à, tiết kiệm được chút nào hay chút nấy.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 嗎 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (嗎)[má]Bộ: 口 - KhẩuSố nét: 6Hán Việt: MAcái gì。什麼。榦嗎?làm cái gì?嗎事?việc gì thế.你說嗎?anh nói cái gì?要嗎有嗎。muốn cái gì có cái nấy.[mǎ]Bộ: 口(Khẩu)Hán Việt: MAMoóc-phin。葯名,有機化合物, 分子式C1 7 H1 9 O3 N.H2 O,白色結晶性粉末, 味苦,有毒,是由鴉片制成的。用作鎮痛劑,連續使用容易成癮。(英morphine)。Từ ghép:嗎啡[·ma]Bộ: 口(Khẩu)Hán Việt: MA助1. ư; à (dùng ở cuối câu để hỏi)。用在句末表示疑問。明天她來嗎?ngày mai anh ấy đến à?你找我有事嗎?anh tìm tôi có việc ư?2. ấy à; ấy ư (dùng ở cuối câu, ngắt nghỉ để nhấn mạnh)。用在句中停頓處, 點出話題。這件事嗎,其實也不能怪她。việc này ấy ư, thực ra cũng không trách cô ấy được.煤嗎,能省點就省點。than ấy à, tiết kiệm được chút nào hay chút nấy.

Đây là cách dùng 嗎 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 嗎 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (嗎)[má]Bộ: 口 - KhẩuSố nét: 6Hán Việt: MAcái gì。什麼。榦嗎?làm cái gì?嗎事?việc gì thế.你說嗎?anh nói cái gì?要嗎有嗎。muốn cái gì có cái nấy.[mǎ]Bộ: 口(Khẩu)Hán Việt: MAMoóc-phin。葯名,有機化合物, 分子式C1 7 H1 9 O3 N.H2 O,白色結晶性粉末, 味苦,有毒,是由鴉片制成的。用作鎮痛劑,連續使用容易成癮。(英morphine)。Từ ghép:嗎啡[·ma]Bộ: 口(Khẩu)Hán Việt: MA助1. ư; à (dùng ở cuối câu để hỏi)。用在句末表示疑問。明天她來嗎?ngày mai anh ấy đến à?你找我有事嗎?anh tìm tôi có việc ư?2. ấy à; ấy ư (dùng ở cuối câu, ngắt nghỉ để nhấn mạnh)。用在句中停頓處, 點出話題。這件事嗎,其實也不能怪她。việc này ấy ư, thực ra cũng không trách cô ấy được.煤嗎,能省點就省點。than ấy à, tiết kiệm được chút nào hay chút nấy.