噹事人 là gì tiếng Đài Loan?

噹事人 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 噹事人 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

噹事人 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 噹事人 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 噹事人 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 噹事人 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 噹事人 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[dāngshìrén]
1. đương sự; bên (trong kiện cáo)。指葠加訴訟的一方,如民事訴訟中的原告、被告,刑事訴訟中的自訴人、被告。
2. người có liên quan; người hữu quan。跟事物有直接關系的人。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 噹事人 trong tiếng Đài Loan

[dāngshìrén]1. đương sự; bên (trong kiện cáo)。指葠加訴訟的一方,如民事訴訟中的原告、被告,刑事訴訟中的自訴人、被告。2. người có liên quan; người hữu quan。跟事物有直接關系的人。

Đây là cách dùng 噹事人 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 噹事人 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [dāngshìrén]1. đương sự; bên (trong kiện cáo)。指葠加訴訟的一方,如民事訴訟中的原告、被告,刑事訴訟中的自訴人、被告。2. người có liên quan; người hữu quan。跟事物有直接關系的人。