地 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 地 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

地 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 地 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 地 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 地 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 地 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[·de]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 6
Hán Việt: ĐỊA
một cách (trợ từ, biểu thị bộ phận đứng trước nó là một trạng ngữ.)。助詞,表示它前邊的詞或詞組是狀語。
天漸漸地冷了。
trời lạnh dần.
合理地安排和使用勞動力。
sắp xếp và sử dụng hợp lý sức lao động.
實事求是地處理問題。
xử lý vấn đề một cách thực sự cầu thị.
Ghi chú: 另見d́
[dì]
Bộ: 土(Thổ)
Hán Việt: ĐỊA
1. đất; trái đất; địa cầu; mặt đất; vỏ quả đất。地球;地殼。
天地
trời đất
地層
địa tầng; lớp đất
地質
địa chất
2. lục địa; đất。陸地。
地面
mặt đất
地勢
địa thế
高地
đất cao
低地
đất thấp; đất trũng
山地
đất núi
地下水
nước ngầm
3. ruộng; đồng; ruộng đất; đất đai。土地;田地。
荒地
đất hoang
下地榦活兒。
ra đồng làm việc
4. mặt nền; sàn nhà; sàn。地面2.。
水泥地
sàn xi-măng
5. khu; miền; vùng。地區1.。
各地
các miền
內地
nội địa
外地
vùng ngoài; nơi xa
6. khu vực hành chính。地區2.。
省地領導
khu vực hành chính tỉnh
地縣兩級榦部
cán bộ hai cấp của huyện
7. địa phương。地方1. (d́fāng)。
8. chỗ; nơi; chốn。地方1. (d́·fang)。
無地自容
không chốn nương thân; không nơi nương tựa; không biết trốn vào đâu.
9. địa điểm; nơi。地點。
目的地
nơi nhằm tới; đi đến đích.
所在地
nơi sở tại
10. địa vị。地位。
易地以處
đặt mình vào địa vị đó mà xử lý.
11. bước; nông nỗi; mức。地步。
置之死地。
thẳng đến chỗ chết.
12. nền。(地兒)花紋或文字的襯托面。
白地紅花兒的大碗。
bát to nền trắng hoa đỏ.
白地黑子的木牌。
cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
13. lộ trình; đường đi。路程(用於裡數、站數後)。
二十裡地
hai mươi dặm đường
兩站地
lộ trình qua hai ga.
Ghi chú: 另見·de
Từ ghép:
地板 ; 地板蠟 ; 地磅 ; 地保 ; 地堡 ; 地崩山摧 ; 地表 ; 地表火 ; 地鱉 ; 地鱉蟲 ; 地波 ; 地鵏 ; 地步 ; 地財 ; 地層 ; 地產 ; 地潮 ; 地秤 ; 地磁 ; 地磁極 ; 地大物博 ; 地帶 ; 地道 ; 地道 ; 地道戰 ; 地點 ; 地動 ; 地動山搖 ; 地動儀 ; 地洞 ; 地段 ; 地方 ; 地方 ; 地方病 ; 地方民族主義 ; 地方色彩 ; 地方時 ; 地方稅 ; 地方武裝 ; 地方戲 ; 地方性植物 ; 地方志 ; 地方主義 ; 地方自治 ; 地府 ; 地覆天翻 ; 地根兒 ; 地埂 ; 地宮 ; 地溝 ;
地瓜 ; 地光 ; 地廣人稀 ; 地滾球 ; 地核 ; 地黃 ; 地黃牛 ; 地積 ; 地基 ; 地極 ; 地籍 ; 地價 ; 地角 ; 地角天涯 ; 地腳 ; 地腳螺絲 ; 地窖 ; 地界 ; 地久天長 ; 地塊 ; 地牢 ; 地老虎 ; 地老天荒 ; 地雷 ; 地壘 ; 地塄 ; 地犁 ; 地理 ; 地理學 ; 地力 ; 地利 ; 地利人和 ; 地栗 ; 地鄰 ; 地壟 ; 地漏 ; 地鑪 ; 地脈 ; 地幔 ; 地貌 ; 地面 ; 地面灌溉 ; 地面氣壓 ; 地面水 ; 地名 ; 地膜 ; 地畝 ; 地菍 ; 地盤 ;
地皮 ; 地痞 ; 地平線 ; 地鋪 ; 地契 ; 地氣 ; 地塹 ; 地殼 ; 地勤 ; 地球 ; 地球儀 ; 地區 ; 地權 ; 地兒 ; 地熱 ; 地煞 ; 地上莖 ; 地聲 ; 地勢 ; 地勢圖 ; 地稅 ; 地速 ; 地台 ; 地攤 ; 地毯 ; 地鐵 ; 地頭 ; 地頭蛇 ; 地圖 ; 地圖冊 ; 地位 ; 地溫 ; 地物 ; 地峽 ; 地下 ; 地下 ; 地下河 ; 地下莖 ; 地下室 ; 地下水 ; 地下鐵道 ; 地線 ; 地心 ; 地心說 ; 地心引力 ; 地形 ; 地形圖 ; 地學 ; 地穴 ;
地衣 ; 地窨子 ; 地獄 ; 地域 ; 地震 ; 地震波 ; 地震帶 ; 地震烈度 ; 地震區 ; 地震儀 ; 地震預報 ; 地震站 ; 地震震級 ; 地政 ; 地支 ; 地址 ; 地志 ; 地質 ; 地質年代 ; 地質學 ; 地中海 ; 地軸 ; 地主 ; 地主階級 ; 地主之誼 ; 地租

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 地 trong tiếng Đài Loan

[·de]Bộ: 土 - ThổSố nét: 6Hán Việt: ĐỊAmột cách (trợ từ, biểu thị bộ phận đứng trước nó là một trạng ngữ.)。助詞,表示它前邊的詞或詞組是狀語。天漸漸地冷了。trời lạnh dần.合理地安排和使用勞動力。sắp xếp và sử dụng hợp lý sức lao động.實事求是地處理問題。xử lý vấn đề một cách thực sự cầu thị.Ghi chú: 另見d́[dì]Bộ: 土(Thổ)Hán Việt: ĐỊA1. đất; trái đất; địa cầu; mặt đất; vỏ quả đất。地球;地殼。天地trời đất地層địa tầng; lớp đất地質địa chất2. lục địa; đất。陸地。地面mặt đất地勢địa thế高地đất cao低地đất thấp; đất trũng山地đất núi地下水nước ngầm3. ruộng; đồng; ruộng đất; đất đai。土地;田地。荒地đất hoang下地榦活兒。ra đồng làm việc4. mặt nền; sàn nhà; sàn。地面2.。水泥地sàn xi-măng5. khu; miền; vùng。地區1.。各地các miền內地nội địa外地vùng ngoài; nơi xa6. khu vực hành chính。地區2.。省地領導khu vực hành chính tỉnh地縣兩級榦部cán bộ hai cấp của huyện7. địa phương。地方1. (d́fāng)。8. chỗ; nơi; chốn。地方1. (d́·fang)。無地自容không chốn nương thân; không nơi nương tựa; không biết trốn vào đâu.9. địa điểm; nơi。地點。目的地nơi nhằm tới; đi đến đích.所在地nơi sở tại10. địa vị。地位。易地以處đặt mình vào địa vị đó mà xử lý.11. bước; nông nỗi; mức。地步。置之死地。thẳng đến chỗ chết.12. nền。(地兒)花紋或文字的襯托面。白地紅花兒的大碗。bát to nền trắng hoa đỏ.白地黑子的木牌。cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.13. lộ trình; đường đi。路程(用於裡數、站數後)。二十裡地hai mươi dặm đường兩站地lộ trình qua hai ga.Ghi chú: 另見·deTừ ghép:地板 ; 地板蠟 ; 地磅 ; 地保 ; 地堡 ; 地崩山摧 ; 地表 ; 地表火 ; 地鱉 ; 地鱉蟲 ; 地波 ; 地鵏 ; 地步 ; 地財 ; 地層 ; 地產 ; 地潮 ; 地秤 ; 地磁 ; 地磁極 ; 地大物博 ; 地帶 ; 地道 ; 地道 ; 地道戰 ; 地點 ; 地動 ; 地動山搖 ; 地動儀 ; 地洞 ; 地段 ; 地方 ; 地方 ; 地方病 ; 地方民族主義 ; 地方色彩 ; 地方時 ; 地方稅 ; 地方武裝 ; 地方戲 ; 地方性植物 ; 地方志 ; 地方主義 ; 地方自治 ; 地府 ; 地覆天翻 ; 地根兒 ; 地埂 ; 地宮 ; 地溝 ; 地瓜 ; 地光 ; 地廣人稀 ; 地滾球 ; 地核 ; 地黃 ; 地黃牛 ; 地積 ; 地基 ; 地極 ; 地籍 ; 地價 ; 地角 ; 地角天涯 ; 地腳 ; 地腳螺絲 ; 地窖 ; 地界 ; 地久天長 ; 地塊 ; 地牢 ; 地老虎 ; 地老天荒 ; 地雷 ; 地壘 ; 地塄 ; 地犁 ; 地理 ; 地理學 ; 地力 ; 地利 ; 地利人和 ; 地栗 ; 地鄰 ; 地壟 ; 地漏 ; 地鑪 ; 地脈 ; 地幔 ; 地貌 ; 地面 ; 地面灌溉 ; 地面氣壓 ; 地面水 ; 地名 ; 地膜 ; 地畝 ; 地菍 ; 地盤 ; 地皮 ; 地痞 ; 地平線 ; 地鋪 ; 地契 ; 地氣 ; 地塹 ; 地殼 ; 地勤 ; 地球 ; 地球儀 ; 地區 ; 地權 ; 地兒 ; 地熱 ; 地煞 ; 地上莖 ; 地聲 ; 地勢 ; 地勢圖 ; 地稅 ; 地速 ; 地台 ; 地攤 ; 地毯 ; 地鐵 ; 地頭 ; 地頭蛇 ; 地圖 ; 地圖冊 ; 地位 ; 地溫 ; 地物 ; 地峽 ; 地下 ; 地下 ; 地下河 ; 地下莖 ; 地下室 ; 地下水 ; 地下鐵道 ; 地線 ; 地心 ; 地心說 ; 地心引力 ; 地形 ; 地形圖 ; 地學 ; 地穴 ; 地衣 ; 地窨子 ; 地獄 ; 地域 ; 地震 ; 地震波 ; 地震帶 ; 地震烈度 ; 地震區 ; 地震儀 ; 地震預報 ; 地震站 ; 地震震級 ; 地政 ; 地支 ; 地址 ; 地志 ; 地質 ; 地質年代 ; 地質學 ; 地中海 ; 地軸 ; 地主 ; 地主階級 ; 地主之誼 ; 地租

Đây là cách dùng 地 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 地 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [·de]Bộ: 土 - ThổSố nét: 6Hán Việt: ĐỊAmột cách (trợ từ, biểu thị bộ phận đứng trước nó là một trạng ngữ.)。助詞,表示它前邊的詞或詞組是狀語。天漸漸地冷了。trời lạnh dần.合理地安排和使用勞動力。sắp xếp và sử dụng hợp lý sức lao động.實事求是地處理問題。xử lý vấn đề một cách thực sự cầu thị.Ghi chú: 另見d́[dì]Bộ: 土(Thổ)Hán Việt: ĐỊA1. đất; trái đất; địa cầu; mặt đất; vỏ quả đất。地球;地殼。天地trời đất地層địa tầng; lớp đất地質địa chất2. lục địa; đất。陸地。地面mặt đất地勢địa thế高地đất cao低地đất thấp; đất trũng山地đất núi地下水nước ngầm3. ruộng; đồng; ruộng đất; đất đai。土地;田地。荒地đất hoang下地榦活兒。ra đồng làm việc4. mặt nền; sàn nhà; sàn。地面2.。水泥地sàn xi-măng5. khu; miền; vùng。地區1.。各地các miền內地nội địa外地vùng ngoài; nơi xa6. khu vực hành chính。地區2.。省地領導khu vực hành chính tỉnh地縣兩級榦部cán bộ hai cấp của huyện7. địa phương。地方1. (d́fāng)。8. chỗ; nơi; chốn。地方1. (d́·fang)。無地自容không chốn nương thân; không nơi nương tựa; không biết trốn vào đâu.9. địa điểm; nơi。地點。目的地nơi nhằm tới; đi đến đích.所在地nơi sở tại10. địa vị。地位。易地以處đặt mình vào địa vị đó mà xử lý.11. bước; nông nỗi; mức。地步。置之死地。thẳng đến chỗ chết.12. nền。(地兒)花紋或文字的襯托面。白地紅花兒的大碗。bát to nền trắng hoa đỏ.白地黑子的木牌。cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.13. lộ trình; đường đi。路程(用於裡數、站數後)。二十裡地hai mươi dặm đường兩站地lộ trình qua hai ga.Ghi chú: 另見·deTừ ghép:地板 ; 地板蠟 ; 地磅 ; 地保 ; 地堡 ; 地崩山摧 ; 地表 ; 地表火 ; 地鱉 ; 地鱉蟲 ; 地波 ; 地鵏 ; 地步 ; 地財 ; 地層 ; 地產 ; 地潮 ; 地秤 ; 地磁 ; 地磁極 ; 地大物博 ; 地帶 ; 地道 ; 地道 ; 地道戰 ; 地點 ; 地動 ; 地動山搖 ; 地動儀 ; 地洞 ; 地段 ; 地方 ; 地方 ; 地方病 ; 地方民族主義 ; 地方色彩 ; 地方時 ; 地方稅 ; 地方武裝 ; 地方戲 ; 地方性植物 ; 地方志 ; 地方主義 ; 地方自治 ; 地府 ; 地覆天翻 ; 地根兒 ; 地埂 ; 地宮 ; 地溝 ; 地瓜 ; 地光 ; 地廣人稀 ; 地滾球 ; 地核 ; 地黃 ; 地黃牛 ; 地積 ; 地基 ; 地極 ; 地籍 ; 地價 ; 地角 ; 地角天涯 ; 地腳 ; 地腳螺絲 ; 地窖 ; 地界 ; 地久天長 ; 地塊 ; 地牢 ; 地老虎 ; 地老天荒 ; 地雷 ; 地壘 ; 地塄 ; 地犁 ; 地理 ; 地理學 ; 地力 ; 地利 ; 地利人和 ; 地栗 ; 地鄰 ; 地壟 ; 地漏 ; 地鑪 ; 地脈 ; 地幔 ; 地貌 ; 地面 ; 地面灌溉 ; 地面氣壓 ; 地面水 ; 地名 ; 地膜 ; 地畝 ; 地菍 ; 地盤 ; 地皮 ; 地痞 ; 地平線 ; 地鋪 ; 地契 ; 地氣 ; 地塹 ; 地殼 ; 地勤 ; 地球 ; 地球儀 ; 地區 ; 地權 ; 地兒 ; 地熱 ; 地煞 ; 地上莖 ; 地聲 ; 地勢 ; 地勢圖 ; 地稅 ; 地速 ; 地台 ; 地攤 ; 地毯 ; 地鐵 ; 地頭 ; 地頭蛇 ; 地圖 ; 地圖冊 ; 地位 ; 地溫 ; 地物 ; 地峽 ; 地下 ; 地下 ; 地下河 ; 地下莖 ; 地下室 ; 地下水 ; 地下鐵道 ; 地線 ; 地心 ; 地心說 ; 地心引力 ; 地形 ; 地形圖 ; 地學 ; 地穴 ; 地衣 ; 地窨子 ; 地獄 ; 地域 ; 地震 ; 地震波 ; 地震帶 ; 地震烈度 ; 地震區 ; 地震儀 ; 地震預報 ; 地震站 ; 地震震級 ; 地政 ; 地支 ; 地址 ; 地志 ; 地質 ; 地質年代 ; 地質學 ; 地中海 ; 地軸 ; 地主 ; 地主階級 ; 地主之誼 ; 地租