地步 tiếng Trung là gì?

地步 tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 地步 trong tiếng Trung.

Định nghĩa - Khái niệm

地步 tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Trung và cách phát âm 地步 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 地步 tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm 地步 tiếng Trung (âm Bắc Kinh)
phát âm 地步 tiếng Trung (âm Hồng Kông/Quảng Đông)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[dìbù]
1. nông nỗi; tình cảnh; tình trạng; đến nước。处境;景况(多指不好的)。
真没想到他会落到这个地步。
thật không ngờ anh ấy lại đến nông nỗi này.
2. mức; bước; nỗi (trình độ)。达到的程度。
他兴奋得到了不能入睡的地步。
nó vui đến mức không thể nào ngủ được.
3. chỗ lùi; chỗ để xoay xở。言语行动可以回旋的地方。
留地步
còn chỗ để xoay xở.
Nếu muốn tra hình ảnh của từ 地步 hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng tiếng Trung

Cách dùng từ 地步 tiếng Trung

Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 地步 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Trung Việt

Nghĩa Tiếng Việt: [dìbù]1. nông nỗi; tình cảnh; tình trạng; đến nước。处境;景况(多指不好的)。真没想到他会落到这个地步。thật không ngờ anh ấy lại đến nông nỗi này.2. mức; bước; nỗi (trình độ)。达到的程度。他兴奋得到了不能入睡的地步。nó vui đến mức không thể nào ngủ được.3. chỗ lùi; chỗ để xoay xở。言语行动可以回旋的地方。留地步còn chỗ để xoay xở.