坎兒井 là gì tiếng Đài Loan?

坎兒井 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 坎兒井 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

坎兒井 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 坎兒井 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 坎兒井 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 坎兒井 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 坎兒井 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[kǎnrjǐng]
giếng ngầm; giếng thông (một trong những hệ thống tưới tiêu ở vùng Tân Cương Trung Quốc, từ trên sườn núi cho đến đồng ruộng, người ta cho đào hàng loạt những cái giếng thông đáy với nhau để lấy nguồn nước ở dưới đất hay nước do tuyết ở trên núi tan ra để tưới cho đồng ruộng)。新疆一帶的一種灌溉工程,從山坡上直到田地裡挖成一連串的井,再把井 底挖 通,連成暗溝,把山上溶化的雪水和地下水引來澆灌田地。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 坎兒井 trong tiếng Đài Loan

[kǎnrjǐng]giếng ngầm; giếng thông (một trong những hệ thống tưới tiêu ở vùng Tân Cương Trung Quốc, từ trên sườn núi cho đến đồng ruộng, người ta cho đào hàng loạt những cái giếng thông đáy với nhau để lấy nguồn nước ở dưới đất hay nước do tuyết ở trên núi tan ra để tưới cho đồng ruộng)。新疆一帶的一種灌溉工程,從山坡上直到田地裡挖成一連串的井,再把井 底挖 通,連成暗溝,把山上溶化的雪水和地下水引來澆灌田地。

Đây là cách dùng 坎兒井 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 坎兒井 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [kǎnrjǐng]giếng ngầm; giếng thông (một trong những hệ thống tưới tiêu ở vùng Tân Cương Trung Quốc, từ trên sườn núi cho đến đồng ruộng, người ta cho đào hàng loạt những cái giếng thông đáy với nhau để lấy nguồn nước ở dưới đất hay nước do tuyết ở trên núi tan ra để tưới cho đồng ruộng)。新疆一帶的一種灌溉工程,從山坡上直到田地裡挖成一連串的井,再把井 底挖 通,連成暗溝,把山上溶化的雪水和地下水引來澆灌田地。