委內瑞拉 là gì tiếng Đài Loan?

委內瑞拉 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 委內瑞拉 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

委內瑞拉 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 委內瑞拉 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 委內瑞拉 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 委內瑞拉 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 委內瑞拉 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[wěinèiruìlā]
Vê-nê-xu-ê-la; Venezuela (viết tắt là Ven. hoặc Venez.)。委內瑞拉南美洲北部的一個國家,臨加勒比海。在1499年一個西班牙探險家首先把意思為"小威尼斯"的這個名字用於一個近海島嶼,該島的居民把他們的小屋用 支柱支撐建於水面上,以後該名就被用於大陸第區。委內瑞拉自16世紀以後為西班牙所統治,在1821年被 西蒙·波利瓦爾解放,直至1830年才正式從哥倫比亞分離出來。加拉加斯是該國首都和最大的城市。人口24,654,694 (2003)。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 委內瑞拉 trong tiếng Đài Loan

[wěinèiruìlā]Vê-nê-xu-ê-la; Venezuela (viết tắt là Ven. hoặc Venez.)。委內瑞拉南美洲北部的一個國家,臨加勒比海。在1499年一個西班牙探險家首先把意思為"小威尼斯"的這個名字用於一個近海島嶼,該島的居民把他們的小屋用 支柱支撐建於水面上,以後該名就被用於大陸第區。委內瑞拉自16世紀以後為西班牙所統治,在1821年被 西蒙·波利瓦爾解放,直至1830年才正式從哥倫比亞分離出來。加拉加斯是該國首都和最大的城市。人口24,654,694 (2003)。

Đây là cách dùng 委內瑞拉 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 委內瑞拉 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [wěinèiruìlā]Vê-nê-xu-ê-la; Venezuela (viết tắt là Ven. hoặc Venez.)。委內瑞拉南美洲北部的一個國家,臨加勒比海。在1499年一個西班牙探險家首先把意思為"小威尼斯"的這個名字用於一個近海島嶼,該島的居民把他們的小屋用 支柱支撐建於水面上,以後該名就被用於大陸第區。委內瑞拉自16世紀以後為西班牙所統治,在1821年被 西蒙·波利瓦爾解放,直至1830年才正式從哥倫比亞分離出來。加拉加斯是該國首都和最大的城市。人口24,654,694 (2003)。