定期 là gì tiếng Đài Loan?

定期 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 定期 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

定期 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 定期 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 定期 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 定期 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 定期 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[dìngqī]
1. định ngày; định thời gian。定下日期。
定期召開代表大會。
định ngày họp đại hội đại biểu.
2. định kỳ; theo kỳ hạn。有一定期限的。
定期刊物
tập san định kỳ.
定期檢查
kiểm tra định kỳ
定期存款
tiền gửi định kỳ; tiền gửi theo kỳ hạn

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 定期 trong tiếng Đài Loan

[dìngqī]1. định ngày; định thời gian。定下日期。定期召開代表大會。định ngày họp đại hội đại biểu.2. định kỳ; theo kỳ hạn。有一定期限的。定期刊物tập san định kỳ.定期檢查kiểm tra định kỳ定期存款tiền gửi định kỳ; tiền gửi theo kỳ hạn

Đây là cách dùng 定期 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 定期 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [dìngqī]1. định ngày; định thời gian。定下日期。定期召開代表大會。định ngày họp đại hội đại biểu.2. định kỳ; theo kỳ hạn。有一定期限的。定期刊物tập san định kỳ.定期檢查kiểm tra định kỳ定期存款tiền gửi định kỳ; tiền gửi theo kỳ hạn