射影 là gì tiếng Đài Loan?

射影 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 射影 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

射影 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 射影 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 射影 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 射影 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 射影 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[shèyǐng]
1. xạ hình; hình chiếu。從一點向一條直線或一個平面作垂線,所得的垂線足就是這點在這條直線或這個平面上的射影;一條線段的各點在一條直線或一個平面上的射影的聯線叫做這條線段在這條直線或這個平面上 的射影。
2. nói xấu hại người; ngấm ngầm hại người。古書上說水中有一種叫"蜮"的動物能含沙噴射人影使人致病。"射影"也是"蜮"的彆名。葠看〖鬼蜮〗、〖含沙射影〗。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 射影 trong tiếng Đài Loan

[shèyǐng]1. xạ hình; hình chiếu。從一點向一條直線或一個平面作垂線,所得的垂線足就是這點在這條直線或這個平面上的射影;一條線段的各點在一條直線或一個平面上的射影的聯線叫做這條線段在這條直線或這個平面上 的射影。2. nói xấu hại người; ngấm ngầm hại người。古書上說水中有一種叫"蜮"的動物能含沙噴射人影使人致病。"射影"也是"蜮"的彆名。葠看〖鬼蜮〗、〖含沙射影〗。

Đây là cách dùng 射影 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 射影 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [shèyǐng]1. xạ hình; hình chiếu。從一點向一條直線或一個平面作垂線,所得的垂線足就是這點在這條直線或這個平面上的射影;一條線段的各點在一條直線或一個平面上的射影的聯線叫做這條線段在這條直線或這個平面上 的射影。2. nói xấu hại người; ngấm ngầm hại người。古書上說水中有一種叫"蜮"的動物能含沙噴射人影使人致病。"射影"也是"蜮"的彆名。葠看〖鬼蜮〗、〖含沙射影〗。