影 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 影 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

影 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 影 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 影 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 影 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 影 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[yǐng]
Bộ: 彡 - Sam
Số nét: 15
Hán Việt: ẢNH
1. bóng; bóng dáng; dáng。(影兒)影子1.。
樹影
bóng cây
陰影
bóng mát; bóng râm
2. ấn tượng; hình ảnh。(影兒)影子2.。
倒影
ảnh ngược
3. bóng。(影兒)影子3.。
人影兒。
bóng người
4. tấm hình; ảnh chụp。照片。
小影
ảnh nhỏ
合影
ảnh chụp chung
5. hình vẽ tổ tiên thời xưa。舊時指祖先的畫像。
6. điện ảnh。指電影。
影評
bình luận điện ảnh
影院
rạp chiếu phim; rạp chiếu bóng.
7. bì ảnh kịch; kịch đèn chiếu。指皮影戲。
灤州影
bì ảnh kịch Loan Châu; kịch đèn chiếu Loan Châu.
8. ẩn nấp; ẩn trốn。隱藏;遮蔽。
一只野兔影在草叢裡。
thỏ hoang đang nấp trong bụi cỏ.
把棍子影在背後。
giấu cây gậy sau lưng
9. mô tả; phỏng theo。描摹。
影宋本
bản phỏng Tống
Từ ghép:
影壁 ; 影格兒 ; 影集 ; 影劇院 ; 影迷 ; 影片兒 ; 影片 ; 影評 ; 影射 ; 影視 ; 影戲 ; 影響 ; 影像 ; 影星 ; 影印 ; 影影綽綽 ; 影院 ; 影展 ; 影子 ; 影子內閣

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 影 trong tiếng Đài Loan

[yǐng]Bộ: 彡 - SamSố nét: 15Hán Việt: ẢNH1. bóng; bóng dáng; dáng。(影兒)影子1.。樹影bóng cây陰影bóng mát; bóng râm2. ấn tượng; hình ảnh。(影兒)影子2.。倒影ảnh ngược3. bóng。(影兒)影子3.。人影兒。bóng người4. tấm hình; ảnh chụp。照片。小影ảnh nhỏ合影ảnh chụp chung5. hình vẽ tổ tiên thời xưa。舊時指祖先的畫像。6. điện ảnh。指電影。影評bình luận điện ảnh影院rạp chiếu phim; rạp chiếu bóng.7. bì ảnh kịch; kịch đèn chiếu。指皮影戲。灤州影bì ảnh kịch Loan Châu; kịch đèn chiếu Loan Châu.8. ẩn nấp; ẩn trốn。隱藏;遮蔽。一只野兔影在草叢裡。thỏ hoang đang nấp trong bụi cỏ.把棍子影在背後。giấu cây gậy sau lưng9. mô tả; phỏng theo。描摹。影宋本bản phỏng TốngTừ ghép:影壁 ; 影格兒 ; 影集 ; 影劇院 ; 影迷 ; 影片兒 ; 影片 ; 影評 ; 影射 ; 影視 ; 影戲 ; 影響 ; 影像 ; 影星 ; 影印 ; 影影綽綽 ; 影院 ; 影展 ; 影子 ; 影子內閣

Đây là cách dùng 影 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 影 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [yǐng]Bộ: 彡 - SamSố nét: 15Hán Việt: ẢNH1. bóng; bóng dáng; dáng。(影兒)影子1.。樹影bóng cây陰影bóng mát; bóng râm2. ấn tượng; hình ảnh。(影兒)影子2.。倒影ảnh ngược3. bóng。(影兒)影子3.。人影兒。bóng người4. tấm hình; ảnh chụp。照片。小影ảnh nhỏ合影ảnh chụp chung5. hình vẽ tổ tiên thời xưa。舊時指祖先的畫像。6. điện ảnh。指電影。影評bình luận điện ảnh影院rạp chiếu phim; rạp chiếu bóng.7. bì ảnh kịch; kịch đèn chiếu。指皮影戲。灤州影bì ảnh kịch Loan Châu; kịch đèn chiếu Loan Châu.8. ẩn nấp; ẩn trốn。隱藏;遮蔽。一只野兔影在草叢裡。thỏ hoang đang nấp trong bụi cỏ.把棍子影在背後。giấu cây gậy sau lưng9. mô tả; phỏng theo。描摹。影宋本bản phỏng TốngTừ ghép:影壁 ; 影格兒 ; 影集 ; 影劇院 ; 影迷 ; 影片兒 ; 影片 ; 影評 ; 影射 ; 影視 ; 影戲 ; 影響 ; 影像 ; 影星 ; 影印 ; 影影綽綽 ; 影院 ; 影展 ; 影子 ; 影子內閣