愛 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 愛 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

愛 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 愛 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 愛 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 愛 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 愛 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Từ phồn thể: (愛)
[ài]
Bộ: 爪 (爫,) - Trảo
Số nét: 10
Hán Việt: ÁI
1. yêu; thương; yêu mến; mến。對人或事物有很深的感情。
愛祖國。
yêu tổ quốc.
愛人民。
yêu nhân dân.
愛勞動。
yêu lao động.
2. yêu; háo; mê。男女間有情。
他愛上了一個姑娘。
anh ta yêu một cô gái.
愛色
háo sắc; mê gái
3. thích; ưa thích; chuộng; ham。喜歡。
愛遊泳。
thích bơi.
愛看電影。
thích xem phim.
愛玩 (愛好玩賞)
ham chơi
4. chăm sóc; yêu quý; trọng; trông nom; bảo vệ; giữ gìn; quan tâm; lo lắng。愛惜;愛護。
愛公物。
bảo vệ của công.
愛集體榮譽。
trọng vinh dự của tập thể.
5. hay; thường hay; dễ sinh ra; dễ bị。常常髮生某種行為;容易髮生某種變化。
愛髮脾氣
hay nổi nóng
愛哭
hay khóc.
愛開玩笑。
hay đùa.
鐵愛生鏽。
sắt dễ bị rỉ.
Từ ghép:
愛不忍釋 ; 愛不釋手 ; 愛稱 ; 愛答不理 ; 愛戴 ; 愛達荷 ; 愛爾蘭 ; 愛撫 ; 愛國 ; 愛國主義 ; 愛好 ; 愛河 ; 愛荷華 ; 愛護 ; 愛克斯射線 ; 愛憐 ; 愛戀 ; 愛侶 ; 愛美 ; 愛美的 ; 愛面子 ; 愛莫能助 ; 愛慕 ; 愛暱 ; 愛琴海 ; 愛情 ; 愛人 ; 愛人兒 ; 愛沙尼亞 ; 愛斯基摩人 ; 愛屋及烏 ; 愛惜 ; 愛悅 ; 愛憎 ; 愛重 ; 愛滋病

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 愛 trong tiếng Đài Loan

Từ phồn thể: (愛)[ài]Bộ: 爪 (爫,) - TrảoSố nét: 10Hán Việt: ÁI1. yêu; thương; yêu mến; mến。對人或事物有很深的感情。愛祖國。yêu tổ quốc.愛人民。yêu nhân dân.愛勞動。yêu lao động.2. yêu; háo; mê。男女間有情。他愛上了一個姑娘。anh ta yêu một cô gái.愛色háo sắc; mê gái3. thích; ưa thích; chuộng; ham。喜歡。愛遊泳。thích bơi.愛看電影。thích xem phim.愛玩 (愛好玩賞)ham chơi4. chăm sóc; yêu quý; trọng; trông nom; bảo vệ; giữ gìn; quan tâm; lo lắng。愛惜;愛護。愛公物。bảo vệ của công.愛集體榮譽。trọng vinh dự của tập thể.5. hay; thường hay; dễ sinh ra; dễ bị。常常髮生某種行為;容易髮生某種變化。愛髮脾氣hay nổi nóng愛哭hay khóc.愛開玩笑。hay đùa.鐵愛生鏽。sắt dễ bị rỉ.Từ ghép:愛不忍釋 ; 愛不釋手 ; 愛稱 ; 愛答不理 ; 愛戴 ; 愛達荷 ; 愛爾蘭 ; 愛撫 ; 愛國 ; 愛國主義 ; 愛好 ; 愛河 ; 愛荷華 ; 愛護 ; 愛克斯射線 ; 愛憐 ; 愛戀 ; 愛侶 ; 愛美 ; 愛美的 ; 愛面子 ; 愛莫能助 ; 愛慕 ; 愛暱 ; 愛琴海 ; 愛情 ; 愛人 ; 愛人兒 ; 愛沙尼亞 ; 愛斯基摩人 ; 愛屋及烏 ; 愛惜 ; 愛悅 ; 愛憎 ; 愛重 ; 愛滋病

Đây là cách dùng 愛 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 愛 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: Từ phồn thể: (愛)[ài]Bộ: 爪 (爫,) - TrảoSố nét: 10Hán Việt: ÁI1. yêu; thương; yêu mến; mến。對人或事物有很深的感情。愛祖國。yêu tổ quốc.愛人民。yêu nhân dân.愛勞動。yêu lao động.2. yêu; háo; mê。男女間有情。他愛上了一個姑娘。anh ta yêu một cô gái.愛色háo sắc; mê gái3. thích; ưa thích; chuộng; ham。喜歡。愛遊泳。thích bơi.愛看電影。thích xem phim.愛玩 (愛好玩賞)ham chơi4. chăm sóc; yêu quý; trọng; trông nom; bảo vệ; giữ gìn; quan tâm; lo lắng。愛惜;愛護。愛公物。bảo vệ của công.愛集體榮譽。trọng vinh dự của tập thể.5. hay; thường hay; dễ sinh ra; dễ bị。常常髮生某種行為;容易髮生某種變化。愛髮脾氣hay nổi nóng愛哭hay khóc.愛開玩笑。hay đùa.鐵愛生鏽。sắt dễ bị rỉ.Từ ghép:愛不忍釋 ; 愛不釋手 ; 愛稱 ; 愛答不理 ; 愛戴 ; 愛達荷 ; 愛爾蘭 ; 愛撫 ; 愛國 ; 愛國主義 ; 愛好 ; 愛河 ; 愛荷華 ; 愛護 ; 愛克斯射線 ; 愛憐 ; 愛戀 ; 愛侶 ; 愛美 ; 愛美的 ; 愛面子 ; 愛莫能助 ; 愛慕 ; 愛暱 ; 愛琴海 ; 愛情 ; 愛人 ; 愛人兒 ; 愛沙尼亞 ; 愛斯基摩人 ; 愛屋及烏 ; 愛惜 ; 愛悅 ; 愛憎 ; 愛重 ; 愛滋病