慢性 là gì tiếng Đài Loan?

慢性 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 慢性 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

慢性 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 慢性 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 慢性 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 慢性 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 慢性 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[mànxìng]
1. mãn tính; mạn tính。髮作得緩慢的;時間拖得長久的。
慢性病。
bệnh mãn tính.
慢性中毒。
nhiễm độc mãn tính.
慢性痢疾。
bệnh lị mãn tính.
2. tính chậm chạp。(慢性兒)慢性子。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 慢性 trong tiếng Đài Loan

[mànxìng]1. mãn tính; mạn tính。髮作得緩慢的;時間拖得長久的。慢性病。bệnh mãn tính.慢性中毒。nhiễm độc mãn tính.慢性痢疾。bệnh lị mãn tính.2. tính chậm chạp。(慢性兒)慢性子。

Đây là cách dùng 慢性 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 慢性 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [mànxìng]1. mãn tính; mạn tính。髮作得緩慢的;時間拖得長久的。慢性病。bệnh mãn tính.慢性中毒。nhiễm độc mãn tính.慢性痢疾。bệnh lị mãn tính.2. tính chậm chạp。(慢性兒)慢性子。