折騰 là gì tiếng Đài Loan?

折騰 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 折騰 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

折騰 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 折騰 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 折騰 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 折騰 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 折騰 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zhē·teng]
1. lăn qua lăn lại; đi qua đi lại。翻過來倒過去。
湊合著睡一會兒,彆來回折騰了。
quây quần lại ngủ một chút đi, đừng đi qua đi lại nữa.
2. làm đi làm lại; làm lại nhiều lần。反复做(某事)。
他把收音機拆了又裝,裝了又拆,折騰了幾十回。
anh ấy đem cái máy thu âm tháo ra rồi lắp vào, lắp vào rồi lại tháo ra, làm đi làm lại đến mấy chục lần.
3. dằn vặt; giày vò; làm khổ。折磨。
慢性病折騰人。
bệnh mãn tính làm khổ người.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 折騰 trong tiếng Đài Loan

[zhē·teng]1. lăn qua lăn lại; đi qua đi lại。翻過來倒過去。湊合著睡一會兒,彆來回折騰了。quây quần lại ngủ một chút đi, đừng đi qua đi lại nữa.2. làm đi làm lại; làm lại nhiều lần。反复做(某事)。他把收音機拆了又裝,裝了又拆,折騰了幾十回。anh ấy đem cái máy thu âm tháo ra rồi lắp vào, lắp vào rồi lại tháo ra, làm đi làm lại đến mấy chục lần.3. dằn vặt; giày vò; làm khổ。折磨。慢性病折騰人。bệnh mãn tính làm khổ người.

Đây là cách dùng 折騰 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 折騰 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [zhē·teng]1. lăn qua lăn lại; đi qua đi lại。翻過來倒過去。湊合著睡一會兒,彆來回折騰了。quây quần lại ngủ một chút đi, đừng đi qua đi lại nữa.2. làm đi làm lại; làm lại nhiều lần。反复做(某事)。他把收音機拆了又裝,裝了又拆,折騰了幾十回。anh ấy đem cái máy thu âm tháo ra rồi lắp vào, lắp vào rồi lại tháo ra, làm đi làm lại đến mấy chục lần.3. dằn vặt; giày vò; làm khổ。折磨。慢性病折騰人。bệnh mãn tính làm khổ người.