拏 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 拏 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

拏 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 拏 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 拏 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 拏 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 拏 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[ná]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 10
Hán Việt: NÃ
1. cầm; cầm lấy。用手或用其他方式抓住、搬動(東西)。
他手裡拿著一把扇子。
tay anh ấy cầm một cái quạt.
把這些東西拿走。
cầm những thứ này đi.
2. đoạt; tóm; hạ。用彊力取;捉。
拿下敵人的碉堡。
hạ lô cốt của địch.
拿住三個匪徒。
tóm được ba tên thổ phỉ.
3. nắm bắt; nắm chắc; nắm chắc trong tầm tay。掌握。
拿權。
nắm quyền.
拿事。
nắm việc.
這事兒你拿得穩嗎?
việc này anh có nắm chắc không?
4. gây khó dễ; làm khó dễ; bắt bí; bắt chẹt。刁難;要挾。
這件事誰都榦得了,你拿不住人。
việc này ai cũng làm được, anh không làm khó dễ được đâu.
5. làm hư hại; làm hư; ăn mòn。彊烈的作用使物體變壞。
這塊木頭讓葯水拿白了。
miếng gỗ này bị nước thuốc ăn trắng cả ra.
(介)
6. dùng; bằng。引進所憑借的工具、材料、方法等,意思跟"用"相同。
拿尺量。
dùng thước đo.
拿眼睛看。
dùng mắt để xem; lấy mắt ngó.
拿事實證明。
chứng minh bằng sự thực.
(介)
7. lấy; đem。引進所處置的對象。
彆拿我開玩笑。
đừng đem tôi ra làm trò cười.
Từ ghép:
拿辦 ; 拿大 ; 拿頂 ; 拿杭 ; 拿穫 ; 拿架子 ; 拿捏 ; 拿腔作勢 ; 拿喬 ; 拿權 ; 拿人 ; 拿事 ; 拿手 ; 拿糖 ; 拿印把兒 ; 拿主意

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 拏 trong tiếng Đài Loan

[ná]Bộ: 手 (扌,才) - ThủSố nét: 10Hán Việt: NÃ1. cầm; cầm lấy。用手或用其他方式抓住、搬動(東西)。他手裡拿著一把扇子。tay anh ấy cầm một cái quạt.把這些東西拿走。cầm những thứ này đi.2. đoạt; tóm; hạ。用彊力取;捉。拿下敵人的碉堡。hạ lô cốt của địch.拿住三個匪徒。tóm được ba tên thổ phỉ.3. nắm bắt; nắm chắc; nắm chắc trong tầm tay。掌握。拿權。nắm quyền.拿事。nắm việc.這事兒你拿得穩嗎?việc này anh có nắm chắc không?4. gây khó dễ; làm khó dễ; bắt bí; bắt chẹt。刁難;要挾。這件事誰都榦得了,你拿不住人。việc này ai cũng làm được, anh không làm khó dễ được đâu.5. làm hư hại; làm hư; ăn mòn。彊烈的作用使物體變壞。這塊木頭讓葯水拿白了。miếng gỗ này bị nước thuốc ăn trắng cả ra.(介)6. dùng; bằng。引進所憑借的工具、材料、方法等,意思跟"用"相同。拿尺量。dùng thước đo.拿眼睛看。dùng mắt để xem; lấy mắt ngó.拿事實證明。chứng minh bằng sự thực.(介)7. lấy; đem。引進所處置的對象。彆拿我開玩笑。đừng đem tôi ra làm trò cười.Từ ghép:拿辦 ; 拿大 ; 拿頂 ; 拿杭 ; 拿穫 ; 拿架子 ; 拿捏 ; 拿腔作勢 ; 拿喬 ; 拿權 ; 拿人 ; 拿事 ; 拿手 ; 拿糖 ; 拿印把兒 ; 拿主意

Đây là cách dùng 拏 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 拏 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [ná]Bộ: 手 (扌,才) - ThủSố nét: 10Hán Việt: NÃ1. cầm; cầm lấy。用手或用其他方式抓住、搬動(東西)。他手裡拿著一把扇子。tay anh ấy cầm một cái quạt.把這些東西拿走。cầm những thứ này đi.2. đoạt; tóm; hạ。用彊力取;捉。拿下敵人的碉堡。hạ lô cốt của địch.拿住三個匪徒。tóm được ba tên thổ phỉ.3. nắm bắt; nắm chắc; nắm chắc trong tầm tay。掌握。拿權。nắm quyền.拿事。nắm việc.這事兒你拿得穩嗎?việc này anh có nắm chắc không?4. gây khó dễ; làm khó dễ; bắt bí; bắt chẹt。刁難;要挾。這件事誰都榦得了,你拿不住人。việc này ai cũng làm được, anh không làm khó dễ được đâu.5. làm hư hại; làm hư; ăn mòn。彊烈的作用使物體變壞。這塊木頭讓葯水拿白了。miếng gỗ này bị nước thuốc ăn trắng cả ra.(介)6. dùng; bằng。引進所憑借的工具、材料、方法等,意思跟"用"相同。拿尺量。dùng thước đo.拿眼睛看。dùng mắt để xem; lấy mắt ngó.拿事實證明。chứng minh bằng sự thực.(介)7. lấy; đem。引進所處置的對象。彆拿我開玩笑。đừng đem tôi ra làm trò cười.Từ ghép:拿辦 ; 拿大 ; 拿頂 ; 拿杭 ; 拿穫 ; 拿架子 ; 拿捏 ; 拿腔作勢 ; 拿喬 ; 拿權 ; 拿人 ; 拿事 ; 拿手 ; 拿糖 ; 拿印把兒 ; 拿主意