文化 là gì tiếng Đài Loan?

文化 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 文化 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

文化 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 文化 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 文化 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 文化 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 文化 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[wénhuà]
1. văn hoá。人類在社會厤史髮展過程中所創造的物質財富和精神財富的總和,特指精神財富,如文學、藝術、教育、科學等。
越南文化
văn hoá Việt Nam
文化交流
giao lưu văn hoá
2. văn hoá (từ dùng trong khảo cổ, để chỉ một quần thể di tích hoặc di vật nào đó)。考古學用語,指同一個厤史時期的不依分布地點為轉移的遺蹟、遺物的綜合體。同樣的工具、用具,同樣的制造技術等,是同一種文化的特 徵,如龍山文化,仰韶文化。
龍山文化。
văn hoá Long Sơn
3. văn hoá (trình độ)。指運用文字的能力及一般知識。
文化水平
trình độ văn hoá
學習文化
học văn hoá

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 文化 trong tiếng Đài Loan

[wénhuà]1. văn hoá。人類在社會厤史髮展過程中所創造的物質財富和精神財富的總和,特指精神財富,如文學、藝術、教育、科學等。越南文化văn hoá Việt Nam文化交流giao lưu văn hoá2. văn hoá (từ dùng trong khảo cổ, để chỉ một quần thể di tích hoặc di vật nào đó)。考古學用語,指同一個厤史時期的不依分布地點為轉移的遺蹟、遺物的綜合體。同樣的工具、用具,同樣的制造技術等,是同一種文化的特 徵,如龍山文化,仰韶文化。龍山文化。văn hoá Long Sơn3. văn hoá (trình độ)。指運用文字的能力及一般知識。文化水平trình độ văn hoá學習文化học văn hoá

Đây là cách dùng 文化 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 文化 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [wénhuà]1. văn hoá。人類在社會厤史髮展過程中所創造的物質財富和精神財富的總和,特指精神財富,如文學、藝術、教育、科學等。越南文化văn hoá Việt Nam文化交流giao lưu văn hoá2. văn hoá (từ dùng trong khảo cổ, để chỉ một quần thể di tích hoặc di vật nào đó)。考古學用語,指同一個厤史時期的不依分布地點為轉移的遺蹟、遺物的綜合體。同樣的工具、用具,同樣的制造技術等,是同一種文化的特 徵,如龍山文化,仰韶文化。龍山文化。văn hoá Long Sơn3. văn hoá (trình độ)。指運用文字的能力及一般知識。文化水平trình độ văn hoá學習文化học văn hoá