榴蓮 là gì tiếng Đài Loan?

榴蓮 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 榴蓮 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

榴蓮 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 榴蓮 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 榴蓮 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 榴蓮 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 榴蓮 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[liúlián]
sầu riêng; cây sầu riêng; trái sầu riêng; quả sầu riêng。植物名。木棉科流連屬,常綠喬木。葉互生,葉背有鱗片。三至四月開花,八至九月結果。果實亦稱為"榴蓮",呈圓球形或長橢圓形,表面有許多硬刺。果肉嫩甜,似冰淇淋,但帶有一股特殊的臭味。原產於南洋群島。中國廣東、海南島也栽種過,但因氣候不適宜, 故未長出可食用的果實。或作"榴連"。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 榴蓮 trong tiếng Đài Loan

[liúlián]sầu riêng; cây sầu riêng; trái sầu riêng; quả sầu riêng。植物名。木棉科流連屬,常綠喬木。葉互生,葉背有鱗片。三至四月開花,八至九月結果。果實亦稱為"榴蓮",呈圓球形或長橢圓形,表面有許多硬刺。果肉嫩甜,似冰淇淋,但帶有一股特殊的臭味。原產於南洋群島。中國廣東、海南島也栽種過,但因氣候不適宜, 故未長出可食用的果實。或作"榴連"。

Đây là cách dùng 榴蓮 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 榴蓮 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [liúlián]sầu riêng; cây sầu riêng; trái sầu riêng; quả sầu riêng。植物名。木棉科流連屬,常綠喬木。葉互生,葉背有鱗片。三至四月開花,八至九月結果。果實亦稱為"榴蓮",呈圓球形或長橢圓形,表面有許多硬刺。果肉嫩甜,似冰淇淋,但帶有一股特殊的臭味。原產於南洋群島。中國廣東、海南島也栽種過,但因氣候不適宜, 故未長出可食用的果實。或作"榴連"。