槓桿 là gì tiếng Đài Loan?

槓桿 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 槓桿 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

槓桿 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 槓桿 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 槓桿 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 槓桿 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 槓桿 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[gànggǎn]
1. đòn bẩy。簡單機械,是一個能繞著固定點轉動的桿。繞著轉動的固定點叫支點,動力的作用點叫動力點,阻力的作用點叫阻力點。改變三點的兩段距離的比率,可以改變力的大小。如剪力(支點在中間)、铡刀(阻力點在中間)、鑷子(動力點在中間)等就屬於這一類。
2. cân bằng; thăng bằng; cán cân (lực lượng hay sự vật)。比喻起平衡或調控作用的事物或力量。
經濟槓桿
cán cân kinh tế
髮揮金融機構在經濟髮展中的槓桿作用。
phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 槓桿 trong tiếng Đài Loan

[gànggǎn]1. đòn bẩy。簡單機械,是一個能繞著固定點轉動的桿。繞著轉動的固定點叫支點,動力的作用點叫動力點,阻力的作用點叫阻力點。改變三點的兩段距離的比率,可以改變力的大小。如剪力(支點在中間)、铡刀(阻力點在中間)、鑷子(動力點在中間)等就屬於這一類。2. cân bằng; thăng bằng; cán cân (lực lượng hay sự vật)。比喻起平衡或調控作用的事物或力量。經濟槓桿cán cân kinh tế髮揮金融機構在經濟髮展中的槓桿作用。phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.

Đây là cách dùng 槓桿 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 槓桿 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [gànggǎn]1. đòn bẩy。簡單機械,是一個能繞著固定點轉動的桿。繞著轉動的固定點叫支點,動力的作用點叫動力點,阻力的作用點叫阻力點。改變三點的兩段距離的比率,可以改變力的大小。如剪力(支點在中間)、铡刀(阻力點在中間)、鑷子(動力點在中間)等就屬於這一類。2. cân bằng; thăng bằng; cán cân (lực lượng hay sự vật)。比喻起平衡或調控作用的事物或力量。經濟槓桿cán cân kinh tế髮揮金融機構在經濟髮展中的槓桿作用。phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.