機構 là gì tiếng Đài Loan?

機構 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 機構 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

機構 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 機構 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 機構 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 機構 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 機構 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[jīgòu]
1. cơ cấu; máy。機械的內部構造或機械內部的一個單元。
傳動機構。
cơ cấu chuyển động.
液壓機構。
cơ cấu thuỷ lực.
2. đơn vị; cơ quan。泛指機關、糰體或其他工作單位。
這個機構已經撤銷了。
cơ quan này đã giải thể rồi.
3. tổ chức nội bộ; tổ chức bên trong; cơ cấu bên trong; cơ cấu nội bộ。機關、糰體等的內部組織。
調整機構。
điều chỉnh tổ chức nội bộ.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 機構 trong tiếng Đài Loan

[jīgòu]1. cơ cấu; máy。機械的內部構造或機械內部的一個單元。傳動機構。cơ cấu chuyển động.液壓機構。cơ cấu thuỷ lực.2. đơn vị; cơ quan。泛指機關、糰體或其他工作單位。這個機構已經撤銷了。cơ quan này đã giải thể rồi.3. tổ chức nội bộ; tổ chức bên trong; cơ cấu bên trong; cơ cấu nội bộ。機關、糰體等的內部組織。調整機構。điều chỉnh tổ chức nội bộ.

Đây là cách dùng 機構 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 機構 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [jīgòu]1. cơ cấu; máy。機械的內部構造或機械內部的一個單元。傳動機構。cơ cấu chuyển động.液壓機構。cơ cấu thuỷ lực.2. đơn vị; cơ quan。泛指機關、糰體或其他工作單位。這個機構已經撤銷了。cơ quan này đã giải thể rồi.3. tổ chức nội bộ; tổ chức bên trong; cơ cấu bên trong; cơ cấu nội bộ。機關、糰體等的內部組織。調整機構。điều chỉnh tổ chức nội bộ.