民 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 民 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

民 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 民 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 民 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 民 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 民 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[mín]
Bộ: 氏 - Thị
Số nét: 5
Hán Việt: DÂN
1. nhân dân; người dân。人民。
為國為民。
vì nước vì dân.
為民除害。
vì dân trừ hại.
2. người; dân。指某種人。
藏民。
người Tạng.
回民。
người Hồi.
農民。
nông dân.
漁民。
ngư dân.
牧民。
mục dân.
居民。
cư dân.
僑民。
kiều dân.
3. dân gian。民間的。
民歌。
dân ca.
4. dân chúng。非軍人; 非軍事的。
軍民糰結。
quân dân đoàn kết.
民航公司。
công ty hàng không dân dụng.
民用機場。
sân bay dân dụng.
Từ ghép:
民變 ; 民兵 ; 民不聊生 ; 民船 ; 民粹派 ; 民法 ; 民房 ; 民憤 ; 民負 ; 民歌 ; 民工 ; 民國 ; 民航 ; 民間 ; 民間文學 ; 民間藝術 ; 民警 ; 民力 ; 民命 ; 民瘼 ; 民氣 ; 民情 ; 民權 ; 民權主義 ; 民生 ; 民生主義 ; 民食 ; 民事 ; 民事權利 ; 民俗 ; 民俗學 ; 民糰 ; 民校 ; 民心 ; 民信局 ; 民選 ; 民謠 ; 民意 ; 民用 ; 民怨 ; 民樂 ; 民運 ; 民賊 ; 民政 ; 民脂民膏 ; 民智 ; 民眾 ; 民主 ; 民主黨派 ; 民主改革 ;
民主革命 ; 民主國 ; 民主集中制 ; 民族 ; 民族共同語 ; 民族解放運動 ; 民族區域自治 ; 民族融合 ; 民族同化 ; 民族形式 ; 民族英雄 ; 民族主義 ; 民族資產階級 ; 民族自決 ; 民族自治

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 民 trong tiếng Đài Loan

[mín]Bộ: 氏 - ThịSố nét: 5Hán Việt: DÂN1. nhân dân; người dân。人民。為國為民。vì nước vì dân.為民除害。vì dân trừ hại.2. người; dân。指某種人。藏民。người Tạng.回民。người Hồi.農民。nông dân.漁民。ngư dân.牧民。mục dân.居民。cư dân.僑民。kiều dân.3. dân gian。民間的。民歌。dân ca.4. dân chúng。非軍人; 非軍事的。軍民糰結。quân dân đoàn kết.民航公司。công ty hàng không dân dụng.民用機場。sân bay dân dụng.Từ ghép:民變 ; 民兵 ; 民不聊生 ; 民船 ; 民粹派 ; 民法 ; 民房 ; 民憤 ; 民負 ; 民歌 ; 民工 ; 民國 ; 民航 ; 民間 ; 民間文學 ; 民間藝術 ; 民警 ; 民力 ; 民命 ; 民瘼 ; 民氣 ; 民情 ; 民權 ; 民權主義 ; 民生 ; 民生主義 ; 民食 ; 民事 ; 民事權利 ; 民俗 ; 民俗學 ; 民糰 ; 民校 ; 民心 ; 民信局 ; 民選 ; 民謠 ; 民意 ; 民用 ; 民怨 ; 民樂 ; 民運 ; 民賊 ; 民政 ; 民脂民膏 ; 民智 ; 民眾 ; 民主 ; 民主黨派 ; 民主改革 ; 民主革命 ; 民主國 ; 民主集中制 ; 民族 ; 民族共同語 ; 民族解放運動 ; 民族區域自治 ; 民族融合 ; 民族同化 ; 民族形式 ; 民族英雄 ; 民族主義 ; 民族資產階級 ; 民族自決 ; 民族自治

Đây là cách dùng 民 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 民 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [mín]Bộ: 氏 - ThịSố nét: 5Hán Việt: DÂN1. nhân dân; người dân。人民。為國為民。vì nước vì dân.為民除害。vì dân trừ hại.2. người; dân。指某種人。藏民。người Tạng.回民。người Hồi.農民。nông dân.漁民。ngư dân.牧民。mục dân.居民。cư dân.僑民。kiều dân.3. dân gian。民間的。民歌。dân ca.4. dân chúng。非軍人; 非軍事的。軍民糰結。quân dân đoàn kết.民航公司。công ty hàng không dân dụng.民用機場。sân bay dân dụng.Từ ghép:民變 ; 民兵 ; 民不聊生 ; 民船 ; 民粹派 ; 民法 ; 民房 ; 民憤 ; 民負 ; 民歌 ; 民工 ; 民國 ; 民航 ; 民間 ; 民間文學 ; 民間藝術 ; 民警 ; 民力 ; 民命 ; 民瘼 ; 民氣 ; 民情 ; 民權 ; 民權主義 ; 民生 ; 民生主義 ; 民食 ; 民事 ; 民事權利 ; 民俗 ; 民俗學 ; 民糰 ; 民校 ; 民心 ; 民信局 ; 民選 ; 民謠 ; 民意 ; 民用 ; 民怨 ; 民樂 ; 民運 ; 民賊 ; 民政 ; 民脂民膏 ; 民智 ; 民眾 ; 民主 ; 民主黨派 ; 民主改革 ; 民主革命 ; 民主國 ; 民主集中制 ; 民族 ; 民族共同語 ; 民族解放運動 ; 民族區域自治 ; 民族融合 ; 民族同化 ; 民族形式 ; 民族英雄 ; 民族主義 ; 民族資產階級 ; 民族自決 ; 民族自治