沈 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 沈 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

沈 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 沈 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 沈 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 沈 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 沈 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[chén]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 8
Hán Việt: TRẦM
1. chìm; rơi xuống (trong nước); lặn。(在水裡)往下落(跟"浮"相對)。
石沉 大海。
đá chìm xuống biển.
星沉 月落,旭日東升。
sao lặn trăng tà, phía đông mặt trời mọc
2. nén; ghìm; dằn; sa sầm; ghì; che giấu (tình cảm)。使降落;向下放(多指抽象事物)。
沉 下心來。
nén được cơn giận.
沉 得住氣。
dằn cơn nóng giận.
把臉一沉 。
sa sầm mặt xuống.
3. sâu; quá; rất; sâu đậm; nặng sâu; lâu dài; quan trọng (mức độ)。(程度)深。
沉 醉。
quá say.
沉 痛。
rất đau.
睡得很沉 。
ngủ rất say.
4. nặng。分量重。
這東西很沉 。
cái này rất nặng.
5. nặng nề; nặng trĩu; nặng trình trịch; khó chịu。感覺沉重(不舒服)。
胳膊沉 。
cánh tay nặng trĩu.
頭沉 。
đầu nặng trình trịch.
Từ ghép:
沉不住氣 ; 沉沉 ; 沉甸甸 ; 沉淀 ; 沉浮 ; 沉痼 ; 沉積 ; 沉積岩 ; 沉寂 ; 沉浸 ; 沉靜 ; 沉疴 ; 沉雷 ; 沉淪 ; 沉悶 ; 沉迷 ; 沉湎 ; 沉沒 ; 沉默 ; 沉溺 ; 沉凝 ; 沉水植物 ; 沉睡 ; 沉思 ; 沉潭 ; 沉痛 ; 沉穩 ; 沉陷 ; 沉香 ; 沉箱 ; 沉毅 ; 沉吟 ; 沉勇 ; 沉魚落雁 ; 沉鬱 ; 沉鬱頓挫 ; 沉冤 ; 沉冤莫白 ; 沉渣 ; 沉滯 ; 沉重 ; 沉住氣 ; 沉著 ; 沉滓 ; 沉醉

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 沈 trong tiếng Đài Loan

[chén]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 8Hán Việt: TRẦM1. chìm; rơi xuống (trong nước); lặn。(在水裡)往下落(跟"浮"相對)。石沉 大海。đá chìm xuống biển.星沉 月落,旭日東升。sao lặn trăng tà, phía đông mặt trời mọc2. nén; ghìm; dằn; sa sầm; ghì; che giấu (tình cảm)。使降落;向下放(多指抽象事物)。沉 下心來。nén được cơn giận.沉 得住氣。dằn cơn nóng giận.把臉一沉 。sa sầm mặt xuống.3. sâu; quá; rất; sâu đậm; nặng sâu; lâu dài; quan trọng (mức độ)。(程度)深。沉 醉。quá say.沉 痛。rất đau.睡得很沉 。ngủ rất say.4. nặng。分量重。這東西很沉 。cái này rất nặng.5. nặng nề; nặng trĩu; nặng trình trịch; khó chịu。感覺沉重(不舒服)。胳膊沉 。cánh tay nặng trĩu.頭沉 。đầu nặng trình trịch.Từ ghép:沉不住氣 ; 沉沉 ; 沉甸甸 ; 沉淀 ; 沉浮 ; 沉痼 ; 沉積 ; 沉積岩 ; 沉寂 ; 沉浸 ; 沉靜 ; 沉疴 ; 沉雷 ; 沉淪 ; 沉悶 ; 沉迷 ; 沉湎 ; 沉沒 ; 沉默 ; 沉溺 ; 沉凝 ; 沉水植物 ; 沉睡 ; 沉思 ; 沉潭 ; 沉痛 ; 沉穩 ; 沉陷 ; 沉香 ; 沉箱 ; 沉毅 ; 沉吟 ; 沉勇 ; 沉魚落雁 ; 沉鬱 ; 沉鬱頓挫 ; 沉冤 ; 沉冤莫白 ; 沉渣 ; 沉滯 ; 沉重 ; 沉住氣 ; 沉著 ; 沉滓 ; 沉醉

Đây là cách dùng 沈 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 沈 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [chén]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 8Hán Việt: TRẦM1. chìm; rơi xuống (trong nước); lặn。(在水裡)往下落(跟"浮"相對)。石沉 大海。đá chìm xuống biển.星沉 月落,旭日東升。sao lặn trăng tà, phía đông mặt trời mọc2. nén; ghìm; dằn; sa sầm; ghì; che giấu (tình cảm)。使降落;向下放(多指抽象事物)。沉 下心來。nén được cơn giận.沉 得住氣。dằn cơn nóng giận.把臉一沉 。sa sầm mặt xuống.3. sâu; quá; rất; sâu đậm; nặng sâu; lâu dài; quan trọng (mức độ)。(程度)深。沉 醉。quá say.沉 痛。rất đau.睡得很沉 。ngủ rất say.4. nặng。分量重。這東西很沉 。cái này rất nặng.5. nặng nề; nặng trĩu; nặng trình trịch; khó chịu。感覺沉重(不舒服)。胳膊沉 。cánh tay nặng trĩu.頭沉 。đầu nặng trình trịch.Từ ghép:沉不住氣 ; 沉沉 ; 沉甸甸 ; 沉淀 ; 沉浮 ; 沉痼 ; 沉積 ; 沉積岩 ; 沉寂 ; 沉浸 ; 沉靜 ; 沉疴 ; 沉雷 ; 沉淪 ; 沉悶 ; 沉迷 ; 沉湎 ; 沉沒 ; 沉默 ; 沉溺 ; 沉凝 ; 沉水植物 ; 沉睡 ; 沉思 ; 沉潭 ; 沉痛 ; 沉穩 ; 沉陷 ; 沉香 ; 沉箱 ; 沉毅 ; 沉吟 ; 沉勇 ; 沉魚落雁 ; 沉鬱 ; 沉鬱頓挫 ; 沉冤 ; 沉冤莫白 ; 沉渣 ; 沉滯 ; 沉重 ; 沉住氣 ; 沉著 ; 沉滓 ; 沉醉