河 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 河 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

河 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 河 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 河 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 河 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 河 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[hé]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: HÀ
1. sông; sông ngòi。天然的或人工的大水道。
江河
sông ngòi
內河
nội hà (sông nằm trong phạm vi một nước)
運河
kênh đào; sông đào
護城河
sông bảo vệ thành
你是河水,我是河岸;你滔滔的熱情都盛在我的胸懷。
em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em luôn đọng trong lòng anh
2. hệ Ngân Hà。指銀河系。
河外星系
quần thể sao ở ngoài hệ Ngân Hà
3. Sông Hoàng; Hoàng Hà。特指黃河。
河西
phía tây Hoàng Hà
河套
vòng lượn của sông
Từ ghép:
河浜 ; 河北 ; 河北梆子 ; 河槽 ; 河汊子 ; 河川 ; 河床 ; 河道 ; 河東 ; 河防 ; 河肥 ; 河工 ; 河溝 ; 河谷 ; 河廣 ; 河漢 ; 河靜 ; 河江 ; 河口 ; 河流 ; 河漏 ; 河馬 ; 河漫灘 ; 河南 ; 河南梆子 ; 河南墜子 ; 河內 ; 河清海晏 ; 河曲 ; 河渠 ; 河山 ; 河身 ; 河灘 ; 河套 ; 河豚 ; 河外星系 ; 河網 ; 河西 ; 河西走廊 ; 河尟 ; 河仙 ; 河沿 ; 河魚 ; 河運

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 河 trong tiếng Đài Loan

[hé]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 9Hán Việt: HÀ1. sông; sông ngòi。天然的或人工的大水道。江河sông ngòi內河nội hà (sông nằm trong phạm vi một nước)運河kênh đào; sông đào護城河sông bảo vệ thành你是河水,我是河岸;你滔滔的熱情都盛在我的胸懷。em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em luôn đọng trong lòng anh2. hệ Ngân Hà。指銀河系。河外星系quần thể sao ở ngoài hệ Ngân Hà3. Sông Hoàng; Hoàng Hà。特指黃河。河西phía tây Hoàng Hà河套vòng lượn của sôngTừ ghép:河浜 ; 河北 ; 河北梆子 ; 河槽 ; 河汊子 ; 河川 ; 河床 ; 河道 ; 河東 ; 河防 ; 河肥 ; 河工 ; 河溝 ; 河谷 ; 河廣 ; 河漢 ; 河靜 ; 河江 ; 河口 ; 河流 ; 河漏 ; 河馬 ; 河漫灘 ; 河南 ; 河南梆子 ; 河南墜子 ; 河內 ; 河清海晏 ; 河曲 ; 河渠 ; 河山 ; 河身 ; 河灘 ; 河套 ; 河豚 ; 河外星系 ; 河網 ; 河西 ; 河西走廊 ; 河尟 ; 河仙 ; 河沿 ; 河魚 ; 河運

Đây là cách dùng 河 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 河 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [hé]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 9Hán Việt: HÀ1. sông; sông ngòi。天然的或人工的大水道。江河sông ngòi內河nội hà (sông nằm trong phạm vi một nước)運河kênh đào; sông đào護城河sông bảo vệ thành你是河水,我是河岸;你滔滔的熱情都盛在我的胸懷。em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em luôn đọng trong lòng anh2. hệ Ngân Hà。指銀河系。河外星系quần thể sao ở ngoài hệ Ngân Hà3. Sông Hoàng; Hoàng Hà。特指黃河。河西phía tây Hoàng Hà河套vòng lượn của sôngTừ ghép:河浜 ; 河北 ; 河北梆子 ; 河槽 ; 河汊子 ; 河川 ; 河床 ; 河道 ; 河東 ; 河防 ; 河肥 ; 河工 ; 河溝 ; 河谷 ; 河廣 ; 河漢 ; 河靜 ; 河江 ; 河口 ; 河流 ; 河漏 ; 河馬 ; 河漫灘 ; 河南 ; 河南梆子 ; 河南墜子 ; 河內 ; 河清海晏 ; 河曲 ; 河渠 ; 河山 ; 河身 ; 河灘 ; 河套 ; 河豚 ; 河外星系 ; 河網 ; 河西 ; 河西走廊 ; 河尟 ; 河仙 ; 河沿 ; 河魚 ; 河運