河西 là gì tiếng Đài Loan?

河西 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 河西 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

河西 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 河西 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 河西 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 河西 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 河西 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[héxī]
Hán Việt: HÀ TÂY
Hà Tây; tỉnh Hà Tây。(省。越南地名。北越省份之一。Hà Tây (Trung Quốc)。泛指黃河以西之地,春秋戰國時,把黃河南段之西今山西、陜西兩省交界處。漢、唐時多指甘肅、青海兩省黃河以西的地區。唐玄宗時置河西節度使管舝甘肅及河西走廊。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 河西 trong tiếng Đài Loan

[héxī]Hán Việt: HÀ TÂYHà Tây; tỉnh Hà Tây。(省。越南地名。北越省份之一。Hà Tây (Trung Quốc)。泛指黃河以西之地,春秋戰國時,把黃河南段之西今山西、陜西兩省交界處。漢、唐時多指甘肅、青海兩省黃河以西的地區。唐玄宗時置河西節度使管舝甘肅及河西走廊。

Đây là cách dùng 河西 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 河西 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [héxī]Hán Việt: HÀ TÂYHà Tây; tỉnh Hà Tây。(省。越南地名。北越省份之一。Hà Tây (Trung Quốc)。泛指黃河以西之地,春秋戰國時,把黃河南段之西今山西、陜西兩省交界處。漢、唐時多指甘肅、青海兩省黃河以西的地區。唐玄宗時置河西節度使管舝甘肅及河西走廊。