淡 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 淡 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

淡 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 淡 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 淡 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 淡 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 淡 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[dàn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 12
Hán Việt: ĐẠM
1. nhạt; loãng; mỏng; thưa。液體或氣體中所含的某種成分少;稀薄(跟"濃"相對)。
淡墨
mực loãng
天高雲淡
trời cao mây nhạt; mây thưa thớt.
2. nhạt; lạt (mùi vị)。(味道)不濃;不咸。
一杯淡酒。
một chén rượu nhạt
淡而無味
nhạt không có mùi vị gì cả.
菜太淡,再放點鹽。
món này nhạt quá, thêm vào tý muối đi.
3. nhạt; lợt (màu sắc); sơ sài; qua loa。(顏色)淺。
淡青
xanh nhạt
淡綠
màu lục nhạt
輕描淡寫
miêu tả sơ sài; miêu tả qua loa.
4. lãnh đạm; lạnh nhạt; không nhiệt tình; nhạt; hờ hững; thờ ơ。冷淡;不熱心。
淡然處之
đối đãi lạnh nhạt
淡 淡地答應了一聲。
đáp một tiếng hờ hững.
5. ế; ế ẩm (kinh doanh)。營業不旺盛。
淡季
mùa ế ẩm
淡月
tháng ế ẩm
6. nhạt nhẽo; vô vị; vặt vãnh。沒有意味的;無關緊要的。
淡話
nói chuyện nhạt nhẽo; lời nói nhạt nhẽo.
淡事
việc vặt vãnh
扯淡
tán gẫu; tán dóc
Từ ghép:
淡泊 ; 淡泊明志 ; 淡薄 ; 淡淡 ; 淡而無味 ; 淡化 ; 淡話 ; 淡季 ; 淡漠 ; 淡青 ; 淡然 ; 淡食 ; 淡水 ; 淡水魚 ; 淡忘 ; 淡雅 ; 淡月 ; 淡妝

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 淡 trong tiếng Đài Loan

[dàn]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 12Hán Việt: ĐẠM1. nhạt; loãng; mỏng; thưa。液體或氣體中所含的某種成分少;稀薄(跟"濃"相對)。淡墨mực loãng天高雲淡trời cao mây nhạt; mây thưa thớt.2. nhạt; lạt (mùi vị)。(味道)不濃;不咸。一杯淡酒。một chén rượu nhạt淡而無味nhạt không có mùi vị gì cả.菜太淡,再放點鹽。món này nhạt quá, thêm vào tý muối đi.3. nhạt; lợt (màu sắc); sơ sài; qua loa。(顏色)淺。淡青xanh nhạt淡綠màu lục nhạt輕描淡寫miêu tả sơ sài; miêu tả qua loa.4. lãnh đạm; lạnh nhạt; không nhiệt tình; nhạt; hờ hững; thờ ơ。冷淡;不熱心。淡然處之đối đãi lạnh nhạt淡 淡地答應了一聲。đáp một tiếng hờ hững.5. ế; ế ẩm (kinh doanh)。營業不旺盛。淡季mùa ế ẩm淡月tháng ế ẩm6. nhạt nhẽo; vô vị; vặt vãnh。沒有意味的;無關緊要的。淡話nói chuyện nhạt nhẽo; lời nói nhạt nhẽo.淡事việc vặt vãnh扯淡tán gẫu; tán dócTừ ghép:淡泊 ; 淡泊明志 ; 淡薄 ; 淡淡 ; 淡而無味 ; 淡化 ; 淡話 ; 淡季 ; 淡漠 ; 淡青 ; 淡然 ; 淡食 ; 淡水 ; 淡水魚 ; 淡忘 ; 淡雅 ; 淡月 ; 淡妝

Đây là cách dùng 淡 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 淡 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [dàn]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 12Hán Việt: ĐẠM1. nhạt; loãng; mỏng; thưa。液體或氣體中所含的某種成分少;稀薄(跟"濃"相對)。淡墨mực loãng天高雲淡trời cao mây nhạt; mây thưa thớt.2. nhạt; lạt (mùi vị)。(味道)不濃;不咸。一杯淡酒。một chén rượu nhạt淡而無味nhạt không có mùi vị gì cả.菜太淡,再放點鹽。món này nhạt quá, thêm vào tý muối đi.3. nhạt; lợt (màu sắc); sơ sài; qua loa。(顏色)淺。淡青xanh nhạt淡綠màu lục nhạt輕描淡寫miêu tả sơ sài; miêu tả qua loa.4. lãnh đạm; lạnh nhạt; không nhiệt tình; nhạt; hờ hững; thờ ơ。冷淡;不熱心。淡然處之đối đãi lạnh nhạt淡 淡地答應了一聲。đáp một tiếng hờ hững.5. ế; ế ẩm (kinh doanh)。營業不旺盛。淡季mùa ế ẩm淡月tháng ế ẩm6. nhạt nhẽo; vô vị; vặt vãnh。沒有意味的;無關緊要的。淡話nói chuyện nhạt nhẽo; lời nói nhạt nhẽo.淡事việc vặt vãnh扯淡tán gẫu; tán dócTừ ghép:淡泊 ; 淡泊明志 ; 淡薄 ; 淡淡 ; 淡而無味 ; 淡化 ; 淡話 ; 淡季 ; 淡漠 ; 淡青 ; 淡然 ; 淡食 ; 淡水 ; 淡水魚 ; 淡忘 ; 淡雅 ; 淡月 ; 淡妝