滴 là gì tiếng Đài Loan?

tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 滴 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

滴 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 滴 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 滴 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 滴 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 滴 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[dī]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 15
Hán Việt: TRÍCH
1. nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơi。液體一點一點滴向下落。
滴水穿石
nước chảy đá mòn
汗往下直滴
mồ hôi nhỏ giọt
2. nhỏ。使液體一點一點地向下落。
滴眼葯
nhỏ thuốc mắt
滴上幾滴油。
nhỏ vào mấy giọt dầu.
3. giọt。一點一點地向下落的液體。
汗滴
giọt mồ hôi
水滴
giọt nước
4. giọt (lượng từ)。量詞,用於滴下的液體的數量。
一滴汗
một giọt mồ hôi
兩滴墨水
hai giọt mực
Từ ghép:
滴翠 ; 滴答 ; 滴答 ; 滴滴答答 ; 滴滴涕 ; 滴定 ; 滴定管 ; 滴管 ; 滴灌 ; 滴劑 ; 滴酒不沾 ; 滴裡耷拉 ; 滴裡嘟嚕 ; 滴瀝 ; 滴溜 ; 滴溜溜 ; 滴溜兒 ; 滴漏 ; 滴瓶 ; 滴水 ; 滴水不羼 ; 滴水不漏 ; 滴水成冰 ; 滴水穿石 ; 滴水瓦 ; 滴注

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 滴 trong tiếng Đài Loan

[dī]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 15Hán Việt: TRÍCH1. nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơi。液體一點一點滴向下落。滴水穿石nước chảy đá mòn汗往下直滴mồ hôi nhỏ giọt2. nhỏ。使液體一點一點地向下落。滴眼葯nhỏ thuốc mắt滴上幾滴油。nhỏ vào mấy giọt dầu.3. giọt。一點一點地向下落的液體。汗滴giọt mồ hôi水滴giọt nước4. giọt (lượng từ)。量詞,用於滴下的液體的數量。一滴汗một giọt mồ hôi兩滴墨水hai giọt mựcTừ ghép:滴翠 ; 滴答 ; 滴答 ; 滴滴答答 ; 滴滴涕 ; 滴定 ; 滴定管 ; 滴管 ; 滴灌 ; 滴劑 ; 滴酒不沾 ; 滴裡耷拉 ; 滴裡嘟嚕 ; 滴瀝 ; 滴溜 ; 滴溜溜 ; 滴溜兒 ; 滴漏 ; 滴瓶 ; 滴水 ; 滴水不羼 ; 滴水不漏 ; 滴水成冰 ; 滴水穿石 ; 滴水瓦 ; 滴注

Đây là cách dùng 滴 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 滴 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [dī]Bộ: 水 (氵,氺) - ThuỷSố nét: 15Hán Việt: TRÍCH1. nhỏ; giọt; nhỏ giọt; rơi。液體一點一點滴向下落。滴水穿石nước chảy đá mòn汗往下直滴mồ hôi nhỏ giọt2. nhỏ。使液體一點一點地向下落。滴眼葯nhỏ thuốc mắt滴上幾滴油。nhỏ vào mấy giọt dầu.3. giọt。一點一點地向下落的液體。汗滴giọt mồ hôi水滴giọt nước4. giọt (lượng từ)。量詞,用於滴下的液體的數量。一滴汗một giọt mồ hôi兩滴墨水hai giọt mựcTừ ghép:滴翠 ; 滴答 ; 滴答 ; 滴滴答答 ; 滴滴涕 ; 滴定 ; 滴定管 ; 滴管 ; 滴灌 ; 滴劑 ; 滴酒不沾 ; 滴裡耷拉 ; 滴裡嘟嚕 ; 滴瀝 ; 滴溜 ; 滴溜溜 ; 滴溜兒 ; 滴漏 ; 滴瓶 ; 滴水 ; 滴水不羼 ; 滴水不漏 ; 滴水成冰 ; 滴水穿石 ; 滴水瓦 ; 滴注