特彆 là gì tiếng Đài Loan?

特彆 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 特彆 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

特彆 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 特彆 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 特彆 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 特彆 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 特彆 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[tèbié]
1. đặc biệt。與眾不同;不普通。
特彆的式樣
kiểu đặc biệt
他的脾氣很特彆。
tính tình anh ấy rất đặc biệt.
2. vô cùng; rất。格外。
火車跑得特彆快。
xe lửa chạy vô cùng nhanh.
這個節目特彆吸引觀眾。
tiết mục này vô cùng hấp dẫn người xem.
3. riêng biệt; chuyên biệt。特地。
散會的時候,廠長特彆把他留下來研究技術上的問題。
sau khi tan họp, giám đốc nhà máy giữ riêng anh ấy ở lại để nghiên cứu vấn đề kỹ thuật.
4. càng; đặc biệt; nhất là。尤其。
他喜歡郊遊,特彆是騎自行車郊遊。
anh ấy rất thích đi chơi ngoại ô, nhất là đi bằng xe đạp.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 特彆 trong tiếng Đài Loan

[tèbié]1. đặc biệt。與眾不同;不普通。特彆的式樣kiểu đặc biệt他的脾氣很特彆。tính tình anh ấy rất đặc biệt.2. vô cùng; rất。格外。火車跑得特彆快。xe lửa chạy vô cùng nhanh.這個節目特彆吸引觀眾。tiết mục này vô cùng hấp dẫn người xem.3. riêng biệt; chuyên biệt。特地。散會的時候,廠長特彆把他留下來研究技術上的問題。sau khi tan họp, giám đốc nhà máy giữ riêng anh ấy ở lại để nghiên cứu vấn đề kỹ thuật.4. càng; đặc biệt; nhất là。尤其。他喜歡郊遊,特彆是騎自行車郊遊。anh ấy rất thích đi chơi ngoại ô, nhất là đi bằng xe đạp.

Đây là cách dùng 特彆 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 特彆 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [tèbié]1. đặc biệt。與眾不同;不普通。特彆的式樣kiểu đặc biệt他的脾氣很特彆。tính tình anh ấy rất đặc biệt.2. vô cùng; rất。格外。火車跑得特彆快。xe lửa chạy vô cùng nhanh.這個節目特彆吸引觀眾。tiết mục này vô cùng hấp dẫn người xem.3. riêng biệt; chuyên biệt。特地。散會的時候,廠長特彆把他留下來研究技術上的問題。sau khi tan họp, giám đốc nhà máy giữ riêng anh ấy ở lại để nghiên cứu vấn đề kỹ thuật.4. càng; đặc biệt; nhất là。尤其。他喜歡郊遊,特彆是騎自行車郊遊。anh ấy rất thích đi chơi ngoại ô, nhất là đi bằng xe đạp.