組裝 là gì tiếng Đài Loan?

組裝 tiếng Đài Loan là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 組裝 trong tiếng Hoa.

Định nghĩa - Khái niệm

組裝 tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm 組裝 tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 組裝 tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm 組裝 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm 組裝 tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
[zǔzhuāng]
lắp ráp。把零件組合起來,構成部件;把零件或部件組合起來,構成器械或裝置。
組裝車間
phân xưởng lắp ráp
進口原件,國內組裝。
nhập khẩu linh kiện, lắp ráp trong nước
組裝一台掘進機。
lắp ráp một máy đào hầm mỏ.

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 組裝 trong tiếng Đài Loan

[zǔzhuāng]lắp ráp。把零件組合起來,構成部件;把零件或部件組合起來,構成器械或裝置。組裝車間phân xưởng lắp ráp進口原件,國內組裝。nhập khẩu linh kiện, lắp ráp trong nước組裝一台掘進機。lắp ráp một máy đào hầm mỏ.

Đây là cách dùng 組裝 tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 組裝 là gì tiếng Đài Loan? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Việt: [zǔzhuāng]lắp ráp。把零件組合起來,構成部件;把零件或部件組合起來,構成器械或裝置。組裝車間phân xưởng lắp ráp進口原件,國內組裝。nhập khẩu linh kiện, lắp ráp trong nước組裝一台掘進機。lắp ráp một máy đào hầm mỏ.